Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hãy viết 20 động từ trái nghĩa

hãy viết 20 động từ trái nghĩa
3 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Mua - Bán
2. Đến - Đi
3. Đặt - Gỡ
4. Nhận - Trả
5. Mở - Đóng
6. Làm - Hủy
7. Tăng - Giảm
8. Đưa - Lấy
9. Gửi - Nhận
10. Đứng - Ngồi
11. Nói - Lắng nghe
12. Đồng ý - Từ chối
13. Đánh thức - Ngủ
14. Mở rộng - Thu hẹp
15. Tăng - Giảm
16. Đổ - Rót
17. Mở - Khóa
18. Đứng - Nằm
19. Đến - Rời đi
20. Đặt - Lấy
2
0
Bảo Anh
15/11/2023 19:10:20
+5đ tặng

1. Win (/wɪn/) >< Lose (/luːz/): Chiến thắng >< Thất bại

2. Whisper (/ˈwɪs.pɚ/) >< Shout (/ʃaʊt/): Thì thầm >< La hét

3. Float (/floʊt/) >< Sink (/sɪŋk/): Nổi >< Chìm

4. Borrow (/ˈbɑːr.oʊ/) >< Lend (/lend/): Đi vay >< Cho vay

5. Repair (/rɪˈper/) >< Break (/breɪk/): Sửa chữa >< Hỏng, vỡ

6. Build (/bɪld/) >< Destroy (/dɪˈstrɔɪ/): Xây dựng >< Phá hủy

7. Land (/lænd/) >< Take off (/teɪk. ɑːf/): Hạ cánh >< Cất cánh

8. Put on (/ˈpʊt.ɑːn/) >< Take off (/teɪk. ɑːf/): Mặc vào >< Cởi ra

9. Reward (/rɪˈwɔːrd/) >< Punish (/ˈpʌn.ɪʃ/): Khen thưởng >< Trừng phạt

10. Move (/muːv/) >< Stop (/stɑːp/): Chuyển động >< Dừng lại

11. Exercise (/ˈek.sɚ.saɪz/) >< Rest (/rest/): Tập luyện >< Nghỉ ngơi

11. Exercise (/ˈek.sɚ.saɪz/) >< Rest (/rest/): Tập luyện >< Nghỉ ngơi

12. Hide (/haɪd/) >< Show (/ʃoʊ/): Ẩn đi >< Hiện ra

13. Pick (/pɪk/) >< Drop (/drɑːp/): Nhặt lên >< Rơi xuống

14. Wake up – (/ˈweɪk.ʌp/) >< Sleep (/sliːp/): Thức tỉnh >< Ngủ

15. Throw (/θroʊ/) >< Catch (/kætʃ/): Ném >< Nhặt

16. Sit (/sɪt/) >< Stand (/stænd/): Ngồi >< Đứng

17. Fall (/fɑːl/) >< Raise (/reɪz/): Ngã >< Đứng dậy

18. Laugh (/læf/) >< Cry (/kraɪ/): Cười >< Khóc

19. Buy (/baɪ/) >< Sell (/sel/): Mua >< Bán

20. Love (/lʌv/) >< Hate (/heɪt/): Yêu >< Ghét

21. Import (/ˈɪm.pɔːrt/) >< Export (/ˈek.spɔːrt/): Nhập >< Xuất

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Th Vinh
15/11/2023 19:11:27
+4đ tặng
  • open – close

/’oupən/ mở >< /klouz/ đóng

  • win – lose

/win/ thắng ><  /lu:z/ thua

  • shout – whisper

/ʃaʊt/ la hét >< /ˈwɪs.pɚ/ thì thầm

  • float – sink

/floʊt/ nổi ></sɪŋk/ chìm

  • borrow – lend

/ˈbɑːr.oʊ/ đi vay >< /lend/ cho vay

  • break – mend

/breɪk/ hỏng, vỡ >< /mend/ sửa chữa

  • build – destroy

 / bɪld  / xây ><  / dɪˈstrɔɪ / phá

  • put on – take off

 /ˈpʊt.ɑːn/ mặc vào >< /teɪk. ɑːf/ cởi ra

  • punish – reward

/ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt >< /rɪˈwɔːrd/ khen thưởng

  • stop – move

 /stɑːp/ dừng lại >< /muːv/ chuyển động

  • exercise – rest

 /ˈek.sɚ.saɪz/ tập luyện >< /rest/ nghỉ ngơi

  • show – hide

/ʃoʊ/ hiện ra >< /haɪd/ ẩn đi

  • drop – pick

/drɑːp/ rơi xuống >< /pɪk/ nhặt lên

  • laugh – cry

/læf/ cười >< /kraɪ/ khóc

  • give – take

/giv/ cho, biếu, tặng >< /teik/ nhận, mua, bán

  • import – export

/ˈɪm.pɔːrt/ nhập >< /ˈek.spɔːrt/ xuất

  • add – subtract

 /æd/ cộng, thêm vào >< /səb’trækt/ trừ

  • enter – exit

/’entə/ lối vào >< /’eksit/ lối ra

  • leave – stay

/li:v/ rời đi >< /stei/  lưu lại

  • play – work

/plei/ chơi ><  /wɜ:k/ làm

  • question – answer
  • /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< /’ɑ:nsə/ trả lời
  • sit – stand

 /sit/ ngồi >< /stænd/ đứng

  • throw – catch

/θrəu/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy

  • fall – rise

fɑːl/ ngã >< /raiz/ đứng dậy

  • go – stop

/ɡəu/ đi >< /stɑːp/ dừng lại

  • sleep – wake up

 /sliːp/ ngủ >< /ˈweɪk.ʌp/ thức dậy

  • live – die

/liv/ sống >< /dai/ qua đời

  • push – pull

/pʊʃ/ kéo >< /pʊl/ đẩy

  • cool – heat

 /ku:l/ mát >< /hiːt/ hơi nóng

  • pass – fail

     /paːs/ thông qua >< /feil/ trượt

  • smile – frown

/smaɪl/ mỉm cười >< /fraʊn/:nhăn nhó

  • arrive – leave

/əˈraiv/ đến >< /liːv/ đi

  • spend – save

/spend/ chi tiêu ><  /seiv/ tiết kiệm

Bùi Xuân tiến
mik cảm ơn
2
1
lyi
15/11/2023 19:15:22
+3đ tặng
buy - sell
start - finish
cry - laugh
live - die
encourage - discourage
pass - fail
win - lose
push - pull
appear - disappear
give - receive
build - destroy
leave - stay
love - hate
open - close
sit - stand
tidy - untidy
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư