Dưới đây là danh sách 5 kim loại mạnh và yếu:
Kim loại mạnh:
1. Titan (Titanium): Titan là một kim loại rất mạnh, nhẹ và có độ bền cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, y học và công nghệ cao.
2. Thép (Steel): Thép là một hợp kim của sắt và cacbon, có độ cứng và độ bền cao. Nó được sử dụng trong xây dựng, sản xuất ô tô và các ngành công nghiệp khác.
3. Crom (Chromium): Crom là một kim loại mạnh, chịu được ăn mòn và có khả năng chống oxi hóa. Nó được sử dụng trong sản xuất thép không gỉ và các ứng dụng điện tử.
4. Niken (Nickel): Niken là một kim loại mạnh, chống ăn mòn và có khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng trong sản xuất pin, dây điện và các ứng dụng công nghiệp khác.
5. Nhôm (Aluminum): Nhôm là một kim loại nhẹ, mạnh và dẻo. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, đóng tàu và các ứng dụng xây dựng.
Kim loại yếu:
1. Thủy ngân (Mercury): Thủy ngân là một kim loại lỏng ở nhiệt độ phòng. Nó có độc tính cao và không được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp.
2. Chì (Lead): Chì là một kim loại mềm, có độc tính và không chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng trong ắc quy, đúc và các ứng dụng chống ồn.
3. Kẽm (Zinc): Kẽm là một kim loại mềm và dễ bị ăn mòn. Nó được sử dụng trong sản xuất pin, mạ điện và các ứng dụng bảo vệ chống ăn mòn.
4. Thủy tinh (Glass): Mặc dù không phải là kim loại, thủy tinh là một vật liệu yếu không có tính dẻo và độ bền cao như kim loại. Nó được sử dụng trong sản xuất cửa sổ, chai và các sản phẩm khác.
5. Nhựa (Plastic): Tương tự như thủy tinh, nhựa không phải là kim loại, nhưng nó là một vật liệu yếu và dễ bị biến dạng. Nhựa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ gia dụng, đồ chơi và các ứng dụng công nghiệp khác.