LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Công thức + dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Công thức + dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
4 trả lời
Hỏi chi tiết
65
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Công thức của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh là: have/has + V3 (động từ quá khứ phân từ).

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành bao gồm:
1. Sử dụng các từ hoặc cụm từ như "already" (đã), "just" (vừa mới), "yet" (chưa), "ever" (từng), "never" (không bao giờ), "so far" (cho đến nay), "recently" (gần đây), "lately" (gần đây)...
Ví dụ: I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập rồi.)

2. Sử dụng từ "since" (kể từ) hoặc "for" (trong khoảng thời gian) để chỉ thời gian đã trôi qua.
Ví dụ: I have known her since 2010. (Tôi đã biết cô ấy từ năm 2010.)

3. Sử dụng từ "recently" (gần đây) hoặc "lately" (gần đây) để chỉ thời gian gần đây.
Ví dụ: Have you seen him recently? (Bạn đã gặp anh ta gần đây chưa?)

4. Sử dụng từ "just" (vừa mới) để chỉ hành động vừa xảy ra trong quá khứ gần.
Ví dụ: She has just arrived. (Cô ấy vừa mới đến.)

5. Sử dụng từ "already" (đã) để chỉ hành động đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại.
Ví dụ: They have already eaten dinner. (Họ đã ăn tối rồi.)

6. Sử dụng từ "yet" (chưa) để chỉ hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)

7. Sử dụng từ "ever" (từng) để chỉ hành động đã từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

Lưu ý: Có thể có thêm các từ hoặc cụm từ khác để nhận biết thì hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
4
1
Ng Linh
22/01 18:42:33
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Karen Lisa
22/01 18:43:03
+4đ tặng

 Công thức:

Khẳng định: - S + have/has + V3 (past participle) 

Phủ định: - S + have/has + not + V3 

Nghi vấn: - (Wh-) + Have/Has + S + V3 + ...? 

Dấu hiệu nhận biết: "already" (đã), "yet" (chưa), "ever" (từng), "never" (không bao giờ), "just" (vừa mới), "recently" (gần đây), "so far" (cho đến nay) và "for" / "since" để chỉ thời gian đã trôi qua.

1
0
huỳnh thiên bảo
22/01 18:43:26
+3đ tặng
(+) S + has / have + V3 / Ved + … 
(-) S + hasn't / haven't + V3 / Ved +...
(?) has / have + S + V3 / Ved
dấu hiệu nhận biết : trong câu có các từ: Just = Recently = Lately (gần đây, vừa mới), Already (rồi), Since (từ khi), before (trước đây), never (chưa bao giờ), ever (từng), yet (chưa)…
1
0
Bích Phạm Ngọc
22/01 18:43:31
+2đ tặng
Dấu hiệu nhận biết
  • Before: trước đây
  • Ever: đã từng
  • Never: chưa từng, không bao giờ
  • For + quãng thời gian: trong khoảng (for years, for a long time,..)
  • Since + mốc thời gian: từ khi (since 2001,…)
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
  • …the first/ second…time : lần đầu tiên/ thứ hai..
  • Just = Recently =  Lately: gần đây, vừa mới
  • Already: rồi
  • So far = Until now = Up to now = Up to the present: cho đến bây giờ
Công thức HTHT:
(+) S + have/ has + Ved/3 + O...
(-) S + have/ has + NOT+ Ved.3 + O...
(?) Have/ has +S Ved/3+ O...?

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư