4. Ann reminded me to finish my work on time. (finish)
- Đáp án đúng là "to finish" vì trong cấu trúc "remind + object + to-infinitive" được sử dụng để nhắc nhở ai làm điều gì.
5. He'd better (stay). (stay)
- "He'd better stay" là cách rút gọn của "He had better stay", được sử dụng để đưa ra một lời khuyên hoặc cảnh báo.
6. I am capable of (handling) this situation. (handling)
- "I am capable of handling" để chỉ khả năng của bạn làm gì đó.
7. You'd better get used to (the new schedule). (get)
- "You'd better get used to" được sử dụng để đưa ra một lời khuyên hoặc cảnh báo về việc làm quen với một thói quen mới hoặc một tình huống mới.
8. I expected someone to stand on my head and work harder.
- Trong cấu trúc "expected + object + to-infinitive", động từ sau "expected" cần phải là dạng nguyên mẫu (to-infinitive).
9. I expected someone to start playing the saxophone.
- Tương tự như câu trên, "to start playing" là cách sử dụng đúng trong câu này.
10. The Romans were quite happy about (picking) up these papers. (picking)
- "Picking up" là dạng nguyên mẫu của động từ "pick up", được sử dụng trong ngữ cảnh này.
11. It was interesting digging the garden. (digging)
- "Digging" là dạng nguyên mẫu của động từ "dig", được sử dụng ở đây trong mệnh đề động từ-ing sau "It was interesting".
Exercise 7:
1. B. reading
2. A. Getting
3. C. Smoking
4. A. watches
5. A. working
6. C. drink
7. C. Cycling
8. A. to visit
Exercise 8:
1. I dislike shopping because I can't stand being in crowded places. (BE)
2. I avoid visiting places where there are crowds of people.
3. She intends to save up a lot of money so that she can go to Africa next year.