LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định từ loại của các từ sau:

xác định từ loại của các từ sau:
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
1. Impress
2. Beauty
3. Reasonable
4. Industry_
5. Comfort
6. Invite
7. Care
careful
8. Health
9. Disappointment_
10. Nation
11. Act
12. Lazy
13. Education
14. Success
15. Pollute
16. Decide
reason
educate
impression impressive
beautify
industrial
comfortable
invitation
careless
healthy
disappoint
national
action
laziness
succeed
pollution
decision
beautiful
reasonably
industrialize
comfortably
disappointing
impressively
educated
industrious
carefully
nationalize
activity
lazily
educative
successful
pollutant
decisive
beautifully
disappointed_
nationality
active
carelessly
educational
successfully
polluted
2 trả lời
Hỏi chi tiết
107
2
0
Hàa
15/02 14:39:29
+5đ tặng
Impress - v
Beauty - n
Reasonable - adj
Industry - n
Comfort - n
Invite - v
Care - n
Health - n
Disappointment - n
Nation - n
Act - n/v
Lazy - adj
Education - n
Success - n
Pollute - v
Decide - v

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
đkhly
15/02 14:44:11
+4đ tặng

1. Impress - Verb
2. Beauty - Noun
3. Reasonable - Adjective
4. Industry - Noun
5. Comfort - Noun
6. Invite - Verb
7. Care - Noun/Verb
8. Health - Noun
9. Disappointment - Noun
10. Nation - Noun
11. Act - Verb/Noun
12. Lazy - Adjective
13. Education - Noun
14. Success - Noun
15. Pollute - Verb
16. Decide - Verb
17. Reason - Noun/Verb
18. Educate - Verb
19. Impression - Noun
20. Impressive - Adjective
21. Beautify - Verb
22. Industrial - Adjective
23. Comfortable - Adjective
24. Invitation - Noun
25. Careless - Adjective
26. Healthy - Adjective
27. Disappoint - Verb
28. National - Adjective
29. Action - Noun
30. Laziness - Noun
31. Succeed - Verb
32. Pollution - Noun
33. Decision - Noun
34. Beautiful - Adjective
35. Reasonably - Adverb
36. Industrialize - Verb
37. Comfortably - Adverb
38. Disappointing - Adjective
39. Impressively - Adverb
40. Educated - Adjective
41. Industrious - Adjective
42. Carefully - Adverb
43. Nationalize - Verb
44. Activity - Noun
45. Lazily - Adverb
46. Educative - Adjective
47. Successful - Adjective
48. Pollutant - Noun
49. Decisive - Adjective
50. Beautifully - Adverb
51. Disappointed - Adjective
52. Nationality - Noun
53. Active - Adjective
54. Carelessly - Adverb
55. Educational - Adjective
56. Successfully - Adverb
57. Polluted - Adjective
adijective:danh từ
noun:động từ
Adverb:trạng từ

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư