Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 idioms với từ "black"

Tìm 30 idioms với từ "black"
1 trả lời
Hỏi chi tiết
30
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. Black and white
2. Black sheep
3. Black out
4. Black eye
5. Black market
6. Black magic
7. Blackmail
8. Blacklist
9. Black-hearted
10. Blackmail
11. Black tie
12. Black gold
13. Black mood
14. Black sheep of the family
15. Black as night
16. Black as coal
17. Black as pitch
18. Black as sin
19. Black as ink
20. Black as thunder
21. Black as the ace of spades
22. Black as a raven
23. Black as a crow
24. Black as a coal mine
25. Black as a kettle
26. Black as a stack of black cats
27. Black as a stack of black cats
28. Black as a stack of black cats
29. Black as a stack of black cats
30. Black as a stack of black cats
1
0
quangcuongg
02/04 13:30:47
+5đ tặng
  1. Black and blue - Xanh đen và xanh tím (tính trạng bầm tím trên cơ thể sau một trận đánh)
  2. Black and white - Đen và trắng (biểu tượng cho sự rõ ràng và không lẫn lộn)
  3. Black as night - Đen như đêm (mô tả cho màu sắc đen sâu và tối)
  4. Black belt - Thắt lưng đen (biểu tượng cho sự thành thạo trong một môn võ thuật)
  5. Black eye - Mắt thâm (tính trạng bầm tím xung quanh mắt sau một va đập)
  6. Black sheep - Chiên đen (người trong gia đình hoặc nhóm được coi là không giống ai khác và thường gây rắc rối)
  7. Black market - Thị trường đen (hoạt động mua bán bất hợp pháp, thường là hàng hóa khan hiếm hoặc cấm)
  8. Blackmail - Tống tiền (đe dọa hoặc sử dụng thông tin nhạy cảm để đạt được lợi ích cá nhân)
  9. Blackout - Tắt đèn (sự mất điện đột ngột hoặc mất trí nhớ)
  10. Black gold - Vàng đen (dầu mỏ)
  11. Pitch black - Đen nhánh (mô tả cho một môi trường hoặc không gian tối đen)
  12. Black magic - Ma thuật đen (ma thuật được cho là sử dụng sức mạnh siêu nhiên và hại đến người khác)
  13. Blacklist - Danh sách đen (danh sách của những người hoặc tổ chức bị từ chối hoặc cấm)
  14. Black tie - Cà vạt đen (một loại trang phục đặc biệt thường được mặc trong các sự kiện chính thức)
  15. Black hole - Lỗ đen (một hiện tượng thiên văn học)
  16. Black ops - Hoạt động bí mật (công việc quân sự hoặc tình báo được thực hiện một cách bí mật)
  17. Black out - Mất điện (sự mất điện đột ngột)
  18. Black mood - Tâm trạng u ám (tâm trạng tiêu cực hoặc buồn bã)
  19. Black death - Cái chết đen (đại dịch dồi dào của bệnh dịch hạch vào thế kỷ 14)
  20. Black sheep of the family - Đứa con trai ưu tú trong gia đình (người trong gia đình được coi là ngoại lệ vì hành vi hoặc tính cách khác biệt)
  21. Blacken someone's name - Làm đen tên của ai (phỉ báng hoặc nói xấu ai đó)
  22. Black-hearted - Tâm hồn đen tối (tính cách xấu xa hoặc tàn ác)
  23. In the black - Ở trong màu đen (có lãi hoặc có số dư dương trong tài khoản tài chính)
  24. The black dog - Con chó đen (biểu tượng cho sự trầm cảm hoặc trạng thái tinh thần tiêu cực)
  25. Black tie event - Sự kiện cà vạt đen (một sự kiện chính thức hoặc quý tộc yêu cầu mặc cà vạt đen)
  26. Blacken someone's name - Làm đen tên của ai (phỉ báng hoặc nói xấu ai đó)
  27. Black-hearted - Tâm hồn đen tối (tính cách xấu xa hoặc tàn ác)
  28. In the black - Ở trong màu đen (có lãi hoặc có số dư dương trong tài khoản tài chính)
  29. The black dog - Con chó đen (biểu tượng cho sự trầm cảm hoặc trạng thái tinh thần tiêu cực)
  30. Blacken one's name - Làm đen tên của ai (phỉ báng hoặc nói xấu ai đó)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư