Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm từ đồng nghĩa với máu cả tiếng anh lẫn tiếng việt

Tìm từ đồng nghĩa với máu cả tiếng anh lẫn tiếng việt
4 trả lời
Hỏi chi tiết
69
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Blood (tiếng Anh) - Máu (tiếng Việt)
1
0
Linh say bye
17/05 20:56:30
+5đ tặng

Tìm từ đồng nghĩa với máu cả tiếng anh lẫn tiếng việt
Từ đồng nghĩa với "máu" trong tiếng Anh là "blood". Trong tiếng Việt, từ tương đồng có thể là "huyết".

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
Từ đồng nghĩa với máu : blood , huyết
0
0
Duy Hưng Nguễn
17/05 21:06:47
+3đ tặng

Trong tiếng Anh: Blood |bləd|

Trong tiếng Việt: Huyết (ko thuần Việt)

0
0
+2đ tặng
Hồng cầu
Red blood cells

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo