Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình quan trọng trong chu kỳ sống của sinh vật:
- Sinh trưởng là quá trình tăng kích thước và khối lượng cơ thể do sự tăng số lượng và kích thước tế bào. Ví dụ, một cây con lớn lên thành cây trưởng thành.
- Phát triển bao gồm sinh trưởng, phân hóa tế bào và hình thành cơ quan mới. Ví dụ, từ phôi thai phát triển thành một cá thể đầy đủ.
Mô phân sinh là nhóm các tế bào chưa phân hóa, có khả năng phân chia liên tục để tạo ra tế bào mới, giúp sinh vật sinh trưởng. Có hai loại mô phân sinh chính:
- Mô phân sinh đỉnh: Có ở đỉnh rễ và chồi thân, giúp thân cây tăng chiều dài.
- Mô phân sinh bên: Giúp thân, cành và rễ tăng chiều ngang.
Các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của sinh vật thường bao gồm:
- Giai đoạn phôi: Phát triển trong trứng hoặc trong cơ thể mẹ.
- Giai đoạn hậu phôi: Con non phát triển thành con trưởng thành, có thể trải qua biến thái.
Để tiêu diệt các động vật gây hại như ruồi, muỗi, gián, chuột, và sâu bệnh, có thể áp dụng các biện pháp như:
- Sử dụng bẫy và thuốc diệt côn trùng.
- Vệ sinh môi trường để không thu hút các loài gây hại.
- Sử dụng thiên địch tự nhiên để kiểm soát.
Sinh sản ở sinh vật có hai hình thức chính:
- Sinh sản vô tính: Một bố mẹ tạo ra con cái có bộ gen giống hệt mình.
- Sinh sản hữu tính: Sự kết hợp của giao tử đực và cái tạo ra hợp tử, con cái có bộ gen là sự kết hợp của cả hai bố mẹ.
Trong sinh sản hữu tính ở thực vật và động vật, các giai đoạn bao gồm:
- Hình thành giao tử.
- Thụ tinh.
- Phát triển phôi.
Hoa đơn tính chỉ có một loại cơ quan sinh sản (nhị hoặc nhụy), như hoa mướp. Hoa lưỡng tính có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa, như hoa cải.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh vật bao gồm:
- Ánh sáng: Cần thiết cho quá trình quang hợp.
- Nhiệt độ: Ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng sinh học.
- Độ ẩm: Quan trọng cho sự hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- Dinh dưỡng: Cần thiết cho sự sinh trưởng và duy trì cơ thể