Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
11 more carefully
−- carefully (adv): một cách cẩn thận
−- Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "check" →→ careful (adj) →→ carefully (adv)
22 more slowly
−- slowly (adv): một cách chậm chạp
−- Cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "speak" →→ slow (adj) →→ slowly (adv)
33 harder
−- hard (adj, adv): chăm, khó
→→ Nếu bạn muốn qua được bài kiểm tra, bạn sẽ phải học chăm hơn.
44 more often
−- often (adv): thường xuyên
→→ more often: thường xuyên hơn
55 earlier
−- Đối với trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y →→ y →→ i rồi thêm er
66 farther
−- far −- farther/ further: xa hơn
−−−−−−−−−---------
−- So sánh hơn với trạng từ:
∘∘ Ngắn: S + V + adv (ngắn)-er + than + ...
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |