LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Cân chính xác 2 gam NaCl pha thành 100ml dung dịch. Hút chính xác 5ml dung dịch vừa pha cho vào bình nón, pha loãng với 30ml EDTA, thêm 5 giọt kalicromat, rồi định đường bằng dung dịch chuẩn độ AgNO3 0,1n hết 17ml. Tính hệ số pha loãng và hàm lượng của hóa chất NaCl (C% (kl/kl))

Cân chính xác 2 gam NaCl pha thành 100ml dung dịch. Hút chính xác 5ml dung dịch vừa pha cho vào bình nón, pha loãng với 30ml EDTA, thêm 5 giọt kalicromat, rồi định đường bằng dung dịch chuẩn độ AgNO3 0,1n hết 17ml. Tính hệ số pha loãng và hàm lượng của hóa chất NaCl (C% (kl/kl))
0 trả lời
Hỏi chi tiết
82
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính hệ số pha loãng và hàm lượng của hóa chất NaCl (C% (kl/kl)), chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

### Bước 1: Tính nồng độ ban đầu của dung dịch NaCl
- Khối lượng NaCl: 2 gam
- Thể tích dung dịch: 100 ml = 0.1 lít

Nồng độ mol của NaCl trong dung dịch ban đầu:
\[ \text{Nồng độ mol} = \frac{\text{khối lượng}}{\text{khối lượng mol}} \times \frac{1}{\text{thể tích}} \]

Khối lượng mol của NaCl (Na = 23, Cl = 35.5):
\[ \text{Khối lượng mol của NaCl} = 23 + 35.5 = 58.5 \text{ g/mol} \]

Nồng độ mol của NaCl:
\[ \text{Nồng độ mol} = \frac{2 \text{ g}}{58.5 \text{ g/mol}} \times \frac{1}{0.1 \text{ l}} = \frac{2}{58.5} \times 10 = 0.34188 \text{ mol/l} \]

### Bước 2: Tính nồng độ của dung dịch sau khi pha loãng
- Hút 5 ml dung dịch NaCl ban đầu và pha loãng với 30 ml EDTA:
\[ \text{Thể tích tổng} = 5 \text{ ml} + 30 \text{ ml} = 35 \text{ ml} \]

Nồng độ mol của dung dịch sau khi pha loãng:
\[ \text{Nồng độ sau khi pha loãng} = \frac{0.34188 \text{ mol/l} \times 5 \text{ ml}}{35 \text{ ml}} = \frac{0.34188 \times 5}{35} = 0.04884 \text{ mol/l} \]

### Bước 3: Tính số mol AgNO3 cần để chuẩn độ
- Dung dịch AgNO3 0.1n (0.1 mol/l)
- Thể tích AgNO3 dùng để chuẩn độ: 17 ml = 0.017 lít

Số mol AgNO3:
\[ \text{Số mol AgNO3} = 0.1 \text{ mol/l} \times 0.017 \text{ l} = 0.0017 \text{ mol} \]

### Bước 4: Tính số mol NaCl trong dung dịch sau khi pha loãng
Phản ứng giữa NaCl và AgNO3:
\[ \text{NaCl} + \text{AgNO3} \rightarrow \text{AgCl} + \text{NaNO3} \]

Tỉ lệ mol là 1:1, do đó số mol NaCl trong 5 ml dung dịch ban đầu:
\[ \text{Số mol NaCl} = 0.0017 \text{ mol} \]

### Bước 5: Tính nồng độ của dung dịch NaCl ban đầu
Nồng độ mol của NaCl trong 5 ml dung dịch ban đầu:
\[ \text{Nồng độ mol} = \frac{0.0017 \text{ mol}}{0.005 \text{ l}} = 0.34 \text{ mol/l} \]

### Bước 6: Tính hàm lượng NaCl (C% (kl/kl))
Khối lượng NaCl trong 100 ml dung dịch ban đầu:
\[ \text{Khối lượng NaCl} = 0.34 \text{ mol/l} \times 58.5 \text{ g/mol} \times 0.1 \text{ l} = 1.989 \text{ g} \]

Hàm lượng NaCl (C% (kl/kl)):
\[ \text{C%} = \frac{1.989 \text{ g}}{100 \text{ g}} \times 100\% = 1.989\% \]

### Kết luận
- Hệ số pha loãng: 35 ml / 5 ml = 7
- Hàm lượng NaCl: 1.989% (kl/kl)

Lưu ý: Do các phép tính có thể có sai số nhỏ, kết quả cuối cùng có thể cần được làm tròn theo yêu cầu cụ thể của bài toán.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Đại học mới nhất
Trắc nghiệm Hóa học Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư