Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Nêu tối thiểu 20 tử đồ dùng học tập bằng tiếng anh

đồ dùng học tập bằng tiếng anh tối thiểu 20 từ mk cần lắn ròi
 
5 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là danh sách các đồ dùng học tập bằng tiếng Anh:

1. Pencil (bút chì)
2. Pen (bút mực)
3. Eraser (cục tẩy)
4. Ruler (thước kẻ)
5. Notebook (vở)
6. Textbook (sách giáo khoa)
7. Highlighter (bút đánh dấu)
8. Sharpener (gọt bút chì)
9. Calculator (máy tính)
10. Binder (bìa kẹp tài liệu)
11. Glue stick (keo dán)
12. Scissors (kéo)
13. Stapler (dập ghim)
14. Paper clips (kẹp giấy)
15. Folder (bìa hồ sơ)
16. Compass (com-pa)
17. Protractor (thước đo góc)
18. Backpack (ba lô)
19. Whiteboard (bảng trắng)
20. Marker (bút lông)

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn!
1
0
Võ Tuấn Tài
22/06 09:17:04
+5đ tặng
bag/bæg/Cặp sách
2Beaker/ˈbiːkə/Cốc bê se dùng trong phòng thí nghiệm 
3Board/bɔːd/Cái bảng
4Book/bʊk/Quyển sách
5Carbon paper/ˈkɑː.bən ˌpeɪ.pər/Giấy than 
6Chair/ʧeə/Cái ghế
7Clamp/klæmp/Cái kẹp 
8Coloured paper/ˈkʌləd ˈpeɪpə/Giấy màu
9Coloured pencil/ˈkʌlədˈpensəl/Bút chì màu
10Compass/ˈkʌm.pəs/Cái compa, hoặc cái la bàn
11Crayon /ˈkreɪ.ɒn/Bút sáp màu
12Cutter/ˈkʌtə/Dao rọc giấy
13Desk/desk/Cái bàn
14Dictionary/ˈdɪkʃənəri/Quyển từ điển
15Draft/drɑːft/Giấy nháp
16Duster/ˈdʌstə/Khăn lau bảng
17Eraser (Rubber)/ɪˈreɪzə/Cái tẩy
18Felt-tip/ˈfeltˌtɪp/Bút dạ
19File cabinet/ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/Tủ đựng tài liệu 
20File holder/faɪlˈhəʊl.dər/Tập lưu trữ hồ sơ
21Flashcard/ˈflæʃkɑːd/Thẻ ghi chú
22Funnel/ˈfʌnl/Cái phễu dùng trong phòng thí nghiệm 
23Globe/ɡləʊb/Quả địa cầu
24Glue/gluː/Keo dính
25Index card/ˌɪn.deksˈkɑːd/Giấy có in dòng kẻ
26Magnifying glass/ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlɑːs/Kính lúp
27Map/mæp/Bản đồ
28Marker/ˈmɑːkə /Bút dạ màu
29Message pad/ˈmɛsɪʤ pæd/Giấy nhớ
30Notebook/ˈnəʊtbʊk/Quyển vở, sổ ghi chép
31Palette/ˈpælət/Bảng màu
32Paper/ˈpeɪ.pər/Giấy
33Paperclip/ˈpeɪ.pə ˌklɪpKẹp giấy
34Pencil sharpener/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/Gọt bút chì
35Pen/pen/Bút bi, bút mực
36Pencil/ˈpensəl/Bút chì
37Pencil Case/ˈpen.səl ˌkeɪs/Cái hộp bút
38Pin/pɪn/Cái ghim, cái kẹp 
39Post-it note/ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/Giấy nhớ
40Protractor/prəˈtræk.tər/Thước đo góc
41Ruler/ˈruːlə/Thước kẻ
42Scissors/ˈsɪzəz/Cái kéo
43Scotch tape/ˌskɒtʃ ˈteɪp/Băng dính trong
44Set squareˈset ˌskweər/Cái ê ke
45Staple remover/ˈsteɪpəl rɪˈmuːvə /Cái gỡ ghim bấm
46Table/ˈteɪbl/Cái bàn
47Test tube/ˈtest ˌtjuːb/Ống nghiệm 
48Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoa 
49Watercolor/ˈwɔːtəˌkʌlə/Màu nước
50Thumbtack/ˈθʌmtæk/Ghim cỡ nhỏ
51Backpack/ˈbækˌpæk/Cái ba lô
52Bookcase/Bookshelf/ˈbʊkkeɪs///ˈbʊkʃɛlf/Giá để sách
53Calculator/ˈkælkjʊleɪtə/Máy tính cầm tay
54Chalk/ʧɔːk/Phấn viếtpeɪnt brʌʃ
55Highlighter/ˈhaɪˌlaɪtə/Bút đánh dấu
56Map/mæp/Bản đồ
57Pushpin/ˈpʊʃpɪn.Ghim cỡ dài
58Paint Brush/peɪnt brʌʃ/Cọ tô màu
59Stapler/ˈsteɪplə/Cái dập ghim 
60Staple remover/ˈsteɪpl rɪˈmuːvə/Dụng cụ gỡ dập ghim 
61Stencil/ˈstɛnsl/Giấy nến
62Tape measure/teɪp ˈmɛʒə/Thước dây cuộn 
63Set Square/sɛt skweə/Cái ê ke
64Fountain pen /ˈfaʊntɪn pɛn/Bút máy
65Tape dispenser/teɪp dɪsˈpɛnsə/Máy rút băng dính
66Test tube/tɛst tjuːb/Giá đựng ống nghiệm
67Dossier/ˈdɒsɪeɪ/Hồ sơ
68Computer/kəmˈpjuːtə/Máy tính bàn
69Blackboard/ˈblækbɔːd/Bảng đen
70Dossier/ˈdɒsɪeɪ/Hồ sơ 
71Ribbon/ˈrɪbən/Ruy băng 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Zou
22/06 09:17:22
+4đ tặng
1
0
Tem SAD
22/06 09:17:47
+3đ tặng
Certainly! Here are at least 20 study-related items and tools in English:

1. Pen
2. Pencil
3. Eraser
4. Notebook
5. Textbook
6. Binder
7. Highlighter
8. Ruler
9. Calculator
10. Protractor
11. Compass
12. Sticky notes
13. Index cards
14. Backpack
15. Laptop
16. Tablet
17. USB flash drive
18. Whiteboard
19. Marker
20. Dictionary

 
1
0
Gouu Tduz
22/06 09:18:29
+2đ tặng
pen
pencil
book
notebook
ruler
rubber
paper
delete pen
highlighter
eraser
pencil case
backpack
caculator
1
0
Zou
22/06 09:19:08
+1đ tặng
1. Pen
2. Pencil
3. Notebook
4. Textbook
5. Eraser
6. Ruler
7. Calculator
8. Highlighter
9. Sharpener
10. Compass
11. Protractor
12. Scissors
13. Glue
14. Marker
15. Binder
16. Compass
17. Sticky notes
18. Backpack
19. Laptop
20. Whiteboard

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo