4.Phân tích nội dung, ý nghĩa PPL của ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật (BCDV):
Quy luật về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập: Thể hiện tính mâu thuẫn nội tại, là động lực thúc đẩy sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
Quy luật về sự chuyển hóa từ lượng sang chất và ngược lại: Biểu hiện sự vận động, phát triển không ngừng của sự vật, từ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại.
Quy luật về sự phủ định của phủ định: Thể hiện sự vận động, phát triển mang tính quy luật, tất yếu của sự vật, hiện tượng, từ phủ định cái cũ đến phủ định cái mới, hình thành một trình tự phát triển nhất định. Ý nghĩa PPL của ba quy luật này là cung cấp những công cụ quan trọng để nhận thức và giải thích sự vận động, phát triển của thế giới khách quan và xã hội.
5.Nêu những nội dung chủ yếu từ nguyên tắc PPL rút ra bởi 2 nguyên lý của phép BCDV:
Nguyên lý về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập: Nhấn mạnh tính mâu thuẫn nội tại, là động lực thúc đẩy sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng.
Nguyên lý về sự phát triển: Thể hiện sự vận động, phát triển không ngừng của sự vật, từ sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại.
6.Trình bày khái niệm, mối quan hệ, ý nghĩa PPL của 6 cặp phạm trù cơ bản của phép BCDV:
Phạm trù về bản chất và hiện tượng: Bản chất là cái cơ bản, quan trọng, quy định sự vật, hiện tượng; hiện tượng là biểu hiện bên ngoài của bản chất.
Phạm trù về nội dung và hình thức: Nội dung là yếu tố quy định, hình thức là cái bao phủ, thể hiện bên ngoài của nội dung.
Phạm trù về nguyên nhân và kết quả: Nguyên nhân là cái tạo ra kết quả, kết quả là sản phẩm của nguyên nhân.
Phạm trù về tính tất yếu và tính ngẫu nhiên: Tính tất yếu là cái không thể không xảy ra, tính ngẫu nhiên là cái có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
Phạm trù về khả năng và hiện thực: Khả năng là cái tiềm ẩn, chưa thể hiện, hiện thực là cái đã được hiện thực hóa.
Phạm trù về mục đích và phương tiện: Mục đích là cái cần đạt tới, phương tiện là cái giúp đạt được mục đích.
7.Phân tích bản chất của nhận thức theo triết học Mác-Lênin:
Bản chất của nhận thức là quá trình có tính chủ quan và khách quan, thống nhất giữa cảm tính và lý tính, giữa thực tiễn và lý luận. Nhận thức bắt đầu từ thực tiễn, từ cảm tính, sau đó trải qua quá trình tư duy lý tính để đi đến nhận thức sâu sắc về bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng.
8.Từ ví dụ thực tế hãy làm rõ nội dung cơ bản của hai giai đoạn nhận thức theo triết học Mác-Lênin:
Giai đoạn cảm tính: Tiếp thu trực tiếp các sự vật, hiện tượng thông qua giác quan, quan sát, thực nghiệm. Ví dụ: Khi quan sát một cái cây, ta nhận thức được hình dạng, màu sắc, kích thước của nó.
Giai đoạn lý tính: Dựa trên những hiểu biết cảm tính để tiến hành hoạt động tư duy sâu sắc, khái quát hóa, lý luận, đi sâu vào bản chất, quy luật của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: Từ việc quan sát các cây cối, ta có thể rút ra những quy luật về sự phát triển của thực vật.
9.Từ ví dụ thực tế hãy làm rõ nội dung cơ bản của quan niệm về thực tiễn, vai trò của nó theo triết học Mác-Lênin:
Quan niệm về thực tiễn trong triết học Mác-Lênin là coi thực tiễn là nguồn gốc, mục đích và thước đo của nhận thức. Ví dụ: Trong quá trình sản xuất, con người nhận thức được các quy luật khách quan của tự nhiên, xã hội thông qua thực tiễn lao động, sản xuất. Vai trò của thực tiễn là cung cấp điểm khởi đầu, cơ sở và kiểm nghiệm cho nhận thức, đồng thời thực tiễn cũng là mục đích cuối cùng của nhận thức.
10.Phân tích vấn đề chân lý triết học Mác-Lênin, rút ra bài học PPL cho bản thân:
Chân lý triết học Mác-Lênin là sự phản ánh chính xác, đầy đủ, khách quan về bản chất, quy luật của thế giới khách quan và xã hội. Chân lý không phải là một cái gì đó cố định, mà là một quá trình không ngừng được bổ sung, hoàn thiện thông qua hoạt động thực tiễn và nhận