LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Trình bày nguồn bổ trợ của luật quốc tế và vai trò của nguồn bổ trợ trong luật quốc tế

Trình bày nguồn bổ trợ của luật quốc tế và vai trò của nguồn bổ trợ trong luật quốc tế
2 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Trong hệ thống luật quốc tế, các nguồn bổ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích, áp dụng và phát triển các nguyên tắc và quy định của luật quốc tế. Các nguồn bổ trợ không phải là nguồn chính thức của luật quốc tế nhưng chúng có giá trị tham khảo và hỗ trợ trong quá trình giải quyết các tranh chấp và vấn đề pháp lý. Dưới đây là các nguồn bổ trợ chính của luật quốc tế và vai trò của chúng:

### 1. Án lệ (Jurisprudence)
Án lệ là các quyết định của các tòa án quốc tế, như Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), Tòa án Nhân quyền châu Âu (ECHR), và các tòa án quốc tế khác. Các quyết định này không có tính ràng buộc như các điều ước quốc tế, nhưng chúng có giá trị tham khảo cao và thường được sử dụng để giải thích các quy định của luật quốc tế.

**Vai trò:**
- Cung cấp các tiền lệ pháp lý giúp giải quyết các tranh chấp tương tự trong tương lai.
- Hỗ trợ trong việc giải thích và áp dụng các quy định của luật quốc tế.
- Đóng góp vào sự phát triển và tiến hóa của luật quốc tế thông qua các phán quyết và lý luận pháp lý.

### 2. Học thuyết của các học giả (Doctrine)
Học thuyết của các học giả là các công trình nghiên cứu, bài viết và sách của các chuyên gia về luật quốc tế. Các công trình này thường được các tòa án và cơ quan quốc tế tham khảo khi giải quyết các vấn đề pháp lý phức tạp.

**Vai trò:**
- Cung cấp các phân tích sâu sắc và lý luận pháp lý về các nguyên tắc và quy định của luật quốc tế.
- Hỗ trợ trong việc giải thích và áp dụng luật quốc tế.
- Đóng góp vào sự phát triển của luật quốc tế thông qua các nghiên cứu và đề xuất cải cách.

### 3. Quyết định của các tổ chức quốc tế (Decisions of International Organizations)
Các quyết định, nghị quyết và khuyến nghị của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), và các tổ chức khu vực cũng được coi là nguồn bổ trợ của luật quốc tế.

**Vai trò:**
- Hướng dẫn các quốc gia thành viên trong việc thực hiện các nghĩa vụ quốc tế.
- Đóng góp vào sự phát triển của luật quốc tế thông qua các nghị quyết và khuyến nghị.
- Hỗ trợ trong việc giải quyết các tranh chấp quốc tế thông qua các quyết định và phán quyết.

### 4. Tập quán quốc tế (Customary International Law)
Mặc dù tập quán quốc tế thường được coi là một nguồn chính của luật quốc tế, nhưng trong một số trường hợp, các tập quán quốc tế cũng có thể đóng vai trò bổ trợ khi không có quy định rõ ràng trong các điều ước quốc tế.

**Vai trò:**
- Cung cấp các nguyên tắc và quy định bổ sung khi không có điều ước quốc tế áp dụng.
- Hỗ trợ trong việc giải thích và áp dụng các quy định của luật quốc tế.

### Kết luận
Các nguồn bổ trợ của luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích, áp dụng và phát triển luật quốc tế. Chúng cung cấp các tiền lệ, lý luận pháp lý và hướng dẫn cần thiết để giải quyết các tranh chấp và vấn đề pháp lý phức tạp. Mặc dù không có tính ràng buộc như các nguồn chính thức, nhưng các nguồn bổ trợ này có giá trị tham khảo cao và đóng góp quan trọng vào sự tiến hóa của hệ thống luật quốc tế.
1
0
Hiển
30/06 22:06:42
+5đ tặng
Nguồn bổ trợ trong tư pháp quốc tế là gì?

Nguồn bổ trợ (hay phương tiện bổ trợ nguồn của luật quốc tế) là loại nguồn không trực tiếp chứa đựng các quy phạm pháp luật quốc tế, hầu như chỉ có ý nghĩa khuyến nghị đối với các chủ thể luật quốc tế, chúng bao gồm các phán quyết của Tòa án công lý quốc tế, các nguyên tắc pháp luật chung, nghị quyết của tổ chức quốc tế liên chính phủ, hành vi pháp lý đơn phương của các quốc gia, các học thuyết của các học giả danh tiếng về luật quốc tế.

2. Quy định về nguồn bổ trợ trong tư pháp:
2.1 Nguồn bổ trợ trong tư pháp quốc tế:

– Các nguyên tắc pháp luật chung là những nguyên tắc mang tinh chất pháp lý kỹ thuật được ghi nhận trong hầu hết các hệ thống pháp luật trên thế giới và được các cơ quan tài phán quốc tế áp dụng trong trường hợp không có các nguyên tắc và các quy phạm luật quốc tế. Ví dụ: Nguyên tắc luật chung thay thế nguyên tắc luật riêng, luật sau thay thế luật trước. Nguyên tắc không ai là thẩm phán trong vụ việc của chính mình.

– Hành vi pháp lý đơn phương là hành vi do các chủ thể có thẩm quyền của quốc gia thể hiện nhằm mục đích xác lập về quyền và nghĩa vụ pháp lý cho quốc gia.

– Phán quyết của cơ quan tài phán quốc tế là các phán quyết giải quyết tranh chấp do các cơ quan tài phán quốc tế đưa ra có vai trò làm sáng tỏ hoặc là cơ sở hình thành điều ước quốc tế và tập quán quốc tế.

– Nghị quyết của các tổ chức quốc tế liên chính phủ là những văn bản không có giá trị pháp lý ràng buộc. Do các tổ chức quốc tế đưa ra nhắm giải thích hoặc giải quyết một số vấn đề của luật quốc tế.

– Học thuyết của các học giả

Mối quan hệ giữa điều ước quốc tế và tư pháp quốc tế là có giá trị ngang nhau về việc tồn tại quy phạm điều ước không làm loại bỏ hiệu lực quy phạm tập quán cùng một vấn đề. Một quy phạm có thể tồn tại dưới dạng điều ước quốc tế và tập quán quốc tế thì tùy từng chủ thể sẽ chọn hình thức phù hợp với mình, điều ước quốc tế có thể loại bỏ giá trị của tập quán quốc tế, cá biệt có trường hợp ngược lại.

Ví dụ khi điều ước quốc tế xuất hiện dưới dạng quy phạm mệnh lệnh làm hủy bỏ, loại bỏ giá trị của tư pháp quốc tế xuất hiện trước đó hay quy phạm cấm dùng vũ lực, đe dọa dùng vũ lực trong quan hệ quốc tế, điều ước quốc tế và hình thành tập quán quốc tế và ngược lại.

2.2 Các nguồn của tư pháp quốc tế:

Xuất phát từ đối tượng điều chỉnh của Tư pháp quốc tế là quan hệ có tính chất đặc thù, do đó nguồn của tư pháp quốc tế cũng đặc thù và đa dạng hơn các ngành luật khác. Cụ thể bao gồm các nguồn sau:

Thứ nhất, về nguồn điều ước quốc tế

Điều ước quốc tế là một trong những nguồn luật quan trọng của tư pháp quốc tế, đây là hệ thống những quy phạm pháp luật được xác lập bởi hai hoặc nhiều chủ thể của tư pháp quốc tế thỏa thuận và ký kết nhằm làm phát sinh, thay đổi hay chấm dứt quan hệ giữa các bên trong quan hệ quốc tế.

Điều ước quốc tế mang ý nghĩa vô cùng thiết thực, được ký kết điều chỉnh ở nhiều lĩnh vực quan trọng như thương mại, hàng hải quốc tế, các hiệp định tương trợ tư pháp về dân sự, dân sự và gia đình, … Bởi lẽ điều ước quốc tế được coi là nguồn của Tư pháp quốc tế khi các Điều ước quốc tế đó chứa đựng các nguyên tắc, các quy phạm điều chỉnh các quan hệ dân sự theo nghĩa rộng có yếu tố nước ngoài

Tư pháp quốc tế đối với Việt Nam, qua thời gian Việt Nam cũng đã ký kết rất nhiều các điều ước quốc tế song phương, đa phương với các quốc gia trên nhiều lĩnh vực như: Công ước Pari năm 1983 về bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp (1981), năm 1995 gia nhập Công ước New York năm 1958 về công nhận và thi hành các quyết định của trọng tài thương mại, …Bên cạnh đó, Việt Nam và các nước cũng đã ký kết với nhau về các hiệp định tương trợ và hợp tác tư pháp, cụ thể như với Nga vào năm 1998; Cộng hòa Séc và Slovakia năm 1982, Cu ba năm 1984; Hungari năm 1985, …

Thứ hai, về nguồn pháp luật trong nước

Với điều kiện đặc thù riêng của mỗi quốc gia cả về kinh tế, xã hội và chính trị và đồng thời cùng với tính chất đặc thù của tư pháp quốc tế là điều chỉnh mối quan hệ dân sự theo nghĩa rộng có yếu tố nước ngoài. Đây là các mối quan hệ mang tính chất đa dạng và phức tạp. Do vậy, để đảm bảo toàn diện việc điều chỉnh của tư pháp quốc tế, mỗi quốc gia đều tự ban hành trong hệ thống pháp luật của nước mình những quy phạm để điều chỉnh các vấn đề này.

Việc áp dụng pháp luật quốc gia trong giải quyết xung đột liên quan đến tư pháp quốc tế được thực hiện khi các bên có thỏa thuận hoặc cơ quan tài pháp lựa chọn áp dụng. Luật được lựa chọn không được trái với trật tự công cộng của nước có Tòa án giải quyết.

Thứ ba, nguồn tập quán quốc tế

Điều kiện và các yếu tố cấu thành tập quán quốc tế:

Phải là quy tắc xử sự chung, hình thành trong quan hệ giữa các quốc gia tuân thủ và áp dụng một cách tự nguyện, được áp dụng với tính chất là quy tắc xử sự chung, nhất là trong lĩnh vực ngoại giao và hàng hải trên biển quốc tế.

Quy tắc xử sự được coi là tập quán quốc tế và phải lặp đi, lặp lại nhiều lần, trải qua quá trình dài lâu và được các quốc gia thỏa thuận thừa nhận hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với mình.

Tập quán quốc tế được hình thành trong quan hệ giữa các quốc gia với nhau và theo quan điểm mới thì trong luật quốc tế hiện đại tồn tại hai loại quy phạm tập quán quốc tế:

Quy phạm thứ nhất mang tính truyền thống, bao gồm các quy tắc xử sự không thành văn, hình thành trong thực tiễn quan hệ quốc tế quốc tế và được các quốc gia thừa nhận hiệu lực pháp lý ràng buộc mình.

Quy phạm thứ hai bao gồm các quy tắc xử sự được ghi nhận, trong một số văn kiện, được các quốc gia thừa nhận hiệu lực pháp lý bắt buộc đối với mình với tư cách là tập quán quốc tế.

Tập quán quốc tế có thể được hình thành từ nhiều cách hình thành khác nhau như : tuyên bố đơn phương của một quốc gia, tuyên bố chung, thông cáo chung, từ phán quyết của Tòa án quốc tế liên hợp quốc, từ điều ước quốc tế, từ nghị quyết của tổ chức quốc tế

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngoc Trinh
30/06 23:13:47
+4đ tặng
Nguồn bổ trợ của luật quốc tế là các nguồn không phải là nguồn chính thức nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc xác định và phát triển luật quốc tế.
Các nguồn bổ trợ thường bao gồm:
1. Tư liệu học thuật: Các tài liệu, sách vở, bài báo và nghiên cứu của các học giả và chuyên gia về luật quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích, giải thích và đề xuất các cải tiến cho luật quốc tế.
2. Quy tắc tùy ý: Các quy tắc tùy ý, bản dịch và hướng dẫn của các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, WTO, IMF, World Bank cũng cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho việc thực thi và hiểu rõ các nguyên tắc và quy định của luật quốc tế.
3. Thực tiễn và tiêu chuẩn quốc tế: Các tiêu chuẩn, quy định và thực tiễn quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển luật quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như thương mại, môi trường, nhân quyền.
Vai trò của nguồn bổ trợ trong luật quốc tế là cung cấp thông tin, phân tích và hướng dẫn cho quá trình hình thành, thực thi và phát triển luật quốc tế. Chúng giúp tăng cường hiểu biết và sự nhận thức về các vấn đề pháp lý quốc tế, đồng thời hỗ trợ trong việc áp dụng và tuân thủ các quy định và nguyên tắc của luật quốc tế.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan
Bài tập Tổng hợp Đại học mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư