Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
02/07 15:19:38

Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

5 trả lời
Hỏi chi tiết
37
1
2
Việt Hưng
02/07 15:19:59
+5đ tặng

1. I _______was going____________down the street when it begin to rain (go)

2. At this time last year, I _______was attending____________an English course (attend)

3. Jim ________was standing________ under the tree when he heard an explosion (stand)

4. The boy fell and hurt himself while he ________was riding_________ a bicycle (ride)

5. When we met them last year, they_____were living_________ in Santiago (live)

6. The tourist lost his camera while he_________was walking_______ around the city (walk)

7. The lorry ________was going_______ very fast when it hit our car (go)

8. While I _______was studying_____________in my room, my roommate _______was having____________ a party in the other room (study/ have)

9. Mary and I____have just left_______________ the house when the telephone rang (just leave)

10. We _______were sitting___________ in the café when they saw us (sit)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Quỳnh Chi
02/07 15:22:15
+4đ tặng
1. The student was talking when the teacher arrived.
2. He was crossing the street when he saw an accident.
3. The baby was sleeping when I knocked the door.
4. We were watching the film when the electricity went out.
5. At 9 o'clock last night, I was doing my homework while my sister was listening to music.
6. Peter was walking the dog at 5 p.m yesterday afternoon.
7. I was going home when I met my old friends.
8. What were you doing when I arrived?
9. While we were having a picnic, he was studying when you came?
10. When we were having a picnic, it started
1
1
Phương
02/07 15:22:23
+3đ tặng
1. was going
2. was attending
3. was standing
4. was riding
5. were living
6. was walking
7. was going
8. was studying / was having
9. have just left
10. were sitting
0
1
M E S S I V N
02/07 15:22:35
  1. The student was talking when the teacher arrived.
  2.  He was crossing the street, I saw an accident.
  3. The baby (Slep) is sleeping whe I (knock) is knocking at the door.
1
0
Ph Anh Thu
02/07 15:23:20
1. were talking - arrived
2.crossed - saw
3.was sleeping - knocked
4.were watching- went out
5.was doing - was listening

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo