- When + present simple, + simple future / simple present : Khi làm thế nào thì (sẽ )... ( ở HT / TL )
- When you see it yourself, you'll surely believe it.
( Khi em thấy tận mắt, em sẽ tin nó thôi )
- When + simple past, + past perfect : Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
- When I just got out of the classroom, I knew that i had made some mistakes.
( Khi mới bước ra khỏi phòng, tôi nhận ra là mình đã mắc một số lỗi )
- When + simple past, + simple past : Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
- When the rock concert given by Erick Clapton ended, we went home
( Khi buổi nhạc rock của Erick Clapton kết thúc, chúng tôi ra về )
- When + past continuous ( clear point of time - thời gian cụ thể ), + simple past : Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
- When we were playing football at 5.30p.m yesterday, there was a terrible explosion
( Vào lúc 5h30 chiều qua, khi đang chơi bóng thì bọn tôi chợi nghe thấy một tiếng nổ lớn )
- When + simple past, + past continuous : Tương tự như phần 4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút
- When we came, he was taking a bath
( Khi bọn tôi đến thì cậu ta đang tắm )
- When + past perfect, + simple past : Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước ( kết quả ở QK )
- When the opportunity had passed, i only knew that there was nothing could be done
( Khi cơ hội không còn tôi mới biết mình đã chẳng còn làm gì được nữa rồi )
- When simple past, + simple present : Tương tự như mục 6 nhưng hành động sau ở hiện tại
- When the opportunity passed, i know there's nothing can be done.
( Khi cơ hội tuột mất, tôi biết là chẳng còn làm