Mary doesn't usually take part in any of the class activities. (Rất hợp lý khi nói về việc tham gia vào hoạt động của lớp)
2. Jack was excited about his new bike. (Một cách sử dụng thông thường để biểu thị sự phấn khích về điều gì đó)
3. Let us pray for the victims of this terrible disaster. (Thiên khuê về việc cầu nguyện cho những nạn nhân)
4. A third of accidental deaths in the home occur.(Mô tả một sự thật)
5. Light is the symbol of truth. (Nghĩa bóng của sự thật)
6. I enjoyed our talk about the old days. (Lời thoạiặc trò chuyện về ngày xưa)\
7. Don't chase her anymore. She is going to marry Peter. (Chạy theo ai đó có thể có nghĩa theo đuổi hoặc đeo bám ai đó)
8. Can i help you? (Câu hỏi tốt để hỏi khi bạn muốn giúp đỡ ai đó)
9. I hope you can come again. (Lời mời gọi phổ biến cho ai đó để dự)