Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Toán học - Lớp 8
05/07 05:26:16

Thu gọn, chỉ ra phần hệ số và tìm bậc của các đơn thức sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 3: Thu gọn, chỉ ra phần hệ số và tìm bậc của các đơn thức sau
1) 5xy².(-3y)²
2) x²yz.(-2xy)³
4) (-2.xy³)².(-2xyz)³
5) (-5xy³±)-(-4x²)²
7) ²xy²z.(-3x²y)²
8) (-2xy³)(x²²)
3) (-2x²y)².8x'yz³
6) (2x² 1,³)².(-2xy)
9) ±¼½·(x²µ³)².(-2xy)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
14
1
0
the flat
05/07 05:39:45
+5đ tặng

1) 5xy² . (-3y)²

= 5xy² . 9y²

= (5.9).x.(y².y²)

= 45xy⁴

Hệ số: 45

Bậc: 5

2) x²yz . (-2xy)³

= x²yz . (-8x³y³)

= -8.(x².x³).(y.y³).z

= -8x⁵y⁴z

Hệ số: -8

Bậc: 10

3) (-2x²y)².8x³yz³

= 4x⁴y².8x³yz³

= (4.8).(x⁴.x³).(y².y).z³

= 32x⁷y³z³

Hệ số: 32

Bậc: 13

4) (-2xy³)².(-2xyz)³

= 4x²y⁶.(-8x³y³z³)

= [4.(-8)].(x².x³).(y⁶.y³).z³

= -32x⁵y⁹z³

Hệ số: -32

Bậc: 17

5) (-5xy³z).(-4x²)²

= (-5xy³z).(16x⁴)

= (-5.16).(x.x⁴).y³.z

= -80x⁵y³z

Hệ số: -80

Bậc: 9

6) (2x²y³)².(-2xy)

= (4x⁴y⁶).(-2xy)

= [4.(-2)].(x⁴.x).(y⁶.y)

= -8x⁵y⁷

Hệ số: -8

Bậc: 12

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Linh xg
05/07 07:16:18
+4đ tặng

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo