Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 6
14/07 21:03:17

Điền a lot of/ lots of

giúp mik nhé
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
V. SOME A LOT OF /LOTS OF:
1. Would you like (some/ any) fruits?
2. My mother brings a (lots/ lot) of food today.
3. He gave lots (on/ of) new clothes to poor children.
4. I drink (lots/ much) of water every day.
5. She doesn't have (some / a lot of) information about them.
6. There are (a lot of/ lot of) people in the park.
4 trả lời
Hỏi chi tiết
36
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các câu đã được điền từ đúng:

1. Would you like (some/ any) fruits?
2. My mother brings a (lots/ lot) of food today.
3. He gave lots (on/ of) new clothes to poor children.
4. I drink (lots/ much) of water every day.
5. She doesn't have (some / a lot of) information about them.
6. There are (a lot of/ lot of) people in the park.

Và đây là các câu đã được điền từ đúng:

1. Would you like some fruits?
2. My mother brings a lot of food today.
3. He gave lots of new clothes to poor children.
4. I drink lots of water every day.
5. She doesn't have a lot of information about them.
6. There are a lot of people in the park.
3
0
Nguyễn Đăng
14/07 21:03:33
+5đ tặng
  • Would you like some fruits?
  • My mother brings a lot of food today.
  • He gave lots of new clothes to poor children.
  • I drink lots of water every day.
  • She doesn't have a lot of information about them.
  • There are a lot of people in the park.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Ngọc Mai
14/07 21:04:06
+4đ tặng

1. some

2. lot 

3. of

4. lots (sửa đề)

5. a lot of

6. a lot of 

1
0
thanh hoa
14/07 21:09:26
+3đ tặng
 
  1. some
  2. lot : cụm từ a lot of
  3. of
  4. lots
  5. a lot of
  6. a lot of
1
0
Ngọc Anh
15/07 07:44:12
+2đ tặng

1.     some

2.     lot

3.     of

4.     lots

5.     a lot of

6.     a lot of

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo