Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chọn từ có phần gạch chân có phát âm khác loại

Giúp mk vs ahhh
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 50: A. ploughs
Question 51: A. broad
Question 52: A. acronym
Question 53: A. account
Question 54: A. sound
Question 55: A. fungus
Question 56: A. contain
Question 57: A. measure
Question 58: A. south
B. photographs
B. load
B. agency
C. gas
B. amount
B. touchy
B. rubbish
B. entertain
C. function
C. certain
B. pleasure
C. threat
B. southern
C. scout
Question 59: A. dome
B. comb
C. home
Question 60: A. accountant
B. country
C. count
Question 61: A. clubs
Question 62: A. advance
Question 63: A. canoeing
Question 64: A. increase
Question 65: A. goalie
B. books
C. hats
B. ancient
C. cancer
B. penalty
B. meant
B. archive
C. rival
C. flea
C. signal
Question 66: A. bury
Question 67: A. book
B. hurt
C. turn
B. foot
C. brook
Question 68: A. punctual
B. rubbish
C. thunder
Question 69: A. sound
B. touch
C. down
Question 70: A. clerk
B. reserve
C. road
C. became
C. mourning
C. outdated
C. deserve
D. laughs
D. boat
D. aviation
D. trout
D. account
D. furious
D. campaign
D. treat
D. drought
D. tomb
D. fountain
D. stamps
D. annual
D. tsunami
D. lease
D. advertisement
D. excursion
D. booth
D. furious
D. account
D. herb
1 trả lời
Hỏi chi tiết
54
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phần gạch chân có phát âm khác loại:

Question 50: A. ploughs (phát âm là /plaʊz/)
Question 51: B. load (phát âm là /loʊd/)
Question 52: D. aviation (phát âm là /ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/)
Question 53: C. mourning (phát âm là /ˈmɔːrnɪŋ/)
Question 54: B. touchy (phát âm là /ˈtʌtʃ.i/)
Question 55: D. campaign (phát âm là /kæmˈpeɪn/)
Question 56: D. treat (phát âm là /triːt/)
Question 57: B. pleasure (phát âm là /ˈplɛʒər/)
Question 58: B. southern (phát âm là /ˈsʌðərn/)
Question 59: D. tomb (phát âm là /tuːm/)
Question 60: B. country (phát âm là /ˈkʌntri/)
Question 61: D. stamps (phát âm là /stæmps/)
Question 62: B. ancient (phát âm là /ˈeɪnʃənt/)
Question 63: D. tsunami (phát âm là /tsuːˈnɑːmi/)
Question 64: B. meant (phát âm là /mɛnt/)
Question 65: D. lease (phát âm là /liːs/)
Question 66: A. bury (phát âm là /ˈberi/)
Question 67: B. foot (phát âm là /fʊt/)
Question 68: A. punctual (phát âm là /ˈpʌŋktʃuəl/)
Question 69: B. touch (phát âm là /tʌtʃ/)
Question 70: A. clerk (phát âm là /klɑːrk/ hoặc /klɜːrk/ tùy theo giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ)

Hy vọng thông tin này giúp ích cho bạn!
2
0
Quỳnh Mai
17/07 15:58:43
+5đ tặng

50.C /z/

Còn lại /s/

51.A /ɔː/

Còn lại /əʊ/

52.A /æ/

Còn lại /ei/

53.C /ɔː/

Còn lại /aʊ/

54.B /ɔː/

Còn lại /aʊ/

55.D / jʊ/

Còn lại /ʌ/

56.C /ə/

Còn lại /ei/

57.D /i:/

Còn lại /e/

58.B /ʌ/

Còn lại /aʊ/

59.D /u:/

Còn lại /ʌ/

60.B /ʌ/

Còn lại /aʊ/

61.A /z/

Còn lại /s/

62.B /ei/

Còn lại /ə/

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư