Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
17/07 15:58:48

Tìm phát âm khác và khoanh tròn

Giúp mình với ahh, tìm phát âm khác và khoanh tròn
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Question 71: A. spark
Question 72: A. hasty
Question 73: A. neigh
Question 74: A. butter
Question 75: A. hall
B. share
B. nasty
C. park
D. smart
C. wastage
D. tasty
B. height
C. weigh
B. gum
C. butcher
B. salt
C. drawn
Question 76: A. lost
B. post
C. loan
Question 77: A. adopted
B. appealed
Question 78: A. mile
B. militant
Question 79: A. peace
B. great
C. treat
Question 80: A. sailor
B. tailor
C. naivety
Question 81: A. character
B. flatter
C. equally
Question 82: A. peace
B. wear
C. weak
C. dedicated
C. smile
D. vein
D. summer
D. roll
D. pole
D. wounded
D. kind
D. meat
D. painter
D. attraction
D. sea
B.
goose
C. tooth
D. good
B. fine
C. dinner
D. since
B. floor
C. book
B. eliminate
C. educate
B. plays
C. visits
B. bamboo
C. good
Question 83: A. zoo
Question 84: A. skill
Question 85: A. hook
Question 86: A. dedicate
Question 87: A. seems
Question 88: A. stool
Question 89: A. sculpture
Question 90: A. searched
Question 91: A. adverb
Question 92: A. allow
Question 93: A. included
Question 94: A. bushes
Question 95: A. tool
Question 96: A. dressed
B. result
B. practiced
B. advent
B. tomorrow
B. wanted
C. justice
C. subscribed
C. advertise
C. slowly
C. noticed
C. researches
B. wishes
B. spoon
C. foot
B. dropped
C. matched
Question 97: A. walk
B. call
C. take
Question 98: A. passed
B. opened
C. washed
Question 99: A. dream
B.
wear
C. treat
Question 100: A. attacks
B. medals
C. concerns
D. look
D. certificate
D. travels
D. loose
D. figure
D. increased
D. advance
D. below
D. decided
D. headaches
D. noon
D. joined
D. talk
D. worked
D. mean
D. Fingers
3 trả lời
Hỏi chi tiết
34
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là các từ có phát âm khác với các từ còn lại trong mỗi câu hỏi:

Question 71: D. smart
Question 72: C. wastage
Question 73: D. vein
Question 74: C. butcher
Question 75: C. drawn
Question 76: A. lost
Question 77: C. dedicated
Question 78: A. mile
Question 79: B. great
Question 80: C. naivety
Question 81: C. equally
Question 82: B. wear
Question 83: A. zoo
Question 84: A. skill
Question 85: A. hook
Question 86: A. dedicate
Question 87: A. seems
Question 88: D. good
Question 89: A. sculpture
Question 90: D. headaches
Question 91: A. adverb
Question 92: A. allow
Question 93: A. included
Question 94: A. bushes
Question 95: A. tool
Question 96: A. dressed
Question 97: A. walk
Question 98: B. opened
Question 99: B. wear
Question 100: A. attacks
1
1
HMinh
17/07 15:59:36
+5đ tặng

86. D

87. C

88. C

89. B

90. C

91. D

92. A

93. C

94. D

95. C

96. D

97. C

98. B

99. B

100. A

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Phạm Hiền
17/07 16:00:13
+4đ tặng

90. C

91. D

92. A

93. C

94. D

95. C

96. D

97. C

98. B

99. B

100. A

Phạm Hiền
chấm điểm cho tớ nhé
1
0
Gouu Tduz
17/07 16:01:47
+3đ tặng
71.B
72.B
73.B
74.C
75.D
76.D
77.B
78.B
79.B
80.C.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo