76. **Sai:** John sleeping in the car soundly.
**Đáp án đúng:** John is sleeping in the car soundly.
**Giải thích:** Câu này thiếu động từ "to be" (is) để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn.
77. **Sai:** Ted and Baker always arrives late.
**Đáp án đúng:** Ted and Baker always arrive late.
**Giải thích:** Chủ ngữ "Ted and Baker" là số nhiều, nên động từ "arrives" phải đổi thành "arrive".
78. **Sai:** Megan speak softly to her mother.
**Đáp án đúng:** Megan speaks softly to her mother.
**Giải thích:** Chủ ngữ "Megan" là số ít, nên động từ "speak" phải đổi thành "speaks".
79. **Sai:** Jane and her children playing happily in the garden.
**Đáp án đúng:** Jane and her children are playing happily in the garden.
**Giải thích:** Câu này thiếu động từ "to be" (are) để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn.
80. **Sai:** Are you always come early in the morning?
**Đáp án đúng:** Do you always come early in the morning?
**Giải thích:** Câu hỏi này cần sử dụng "do" thay vì "are" để hỏi về thói quen.
81. **Sai:** Why do they always makes the room dirty?
**Đáp án đúng:** Why do they always make the room dirty?
**Giải thích:** Động từ "makes" phải đổi thành "make" vì chủ ngữ "they" là số nhiều.
82. **Sai:** What are Rosa doing during the vacation?
**Đáp án đúng:** What is Rosa doing during the vacation?
**Giải thích:** Chủ ngữ "Rosa" là số ít, nên động từ "are" phải đổi thành "is".
83. **Sai:** I needs to boil some eggs.
**Đáp án đúng:** I need to boil some eggs.
**Giải thích:** Chủ ngữ "I" đi với động từ "need" không có "s".
84. **Sai:** My father are driving the car fast.
**Đáp án đúng:** My father is driving the car fast.
**Giải thích:** Chủ ngữ "My father" là số ít, nên động từ "are" phải đổi thành "is".
85. **Sai:** This dress look gorgeous on you.
**Đáp án đúng:** This dress looks gorgeous on you.
**Giải thích:** Chủ ngữ "This dress" là số ít, nên động từ "look" phải đổi thành "looks".
86. **Sai:** I always am at home at the weekend.
**Đáp án đúng:** I am always at home at the weekend.
**Giải thích:** Trật tự từ trong câu cần thay đổi, "am" phải đứng trước "always".
87. **Sai:** She walks never to school with her friend.
**Đáp án đúng:** She never walks to school with her friend.
**Giải thích:** Trật tự từ cần thay đổi, "never" phải đứng trước động từ "walks".
88. **Sai:** They not playing chess at the moment.
**Đáp án đúng:** They are not playing chess at the moment.
**Giải thích:** Câu này thiếu động từ "to be" (are) để tạo thành câu phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn.