1. Hi, everyone. Welcome myhouse!
2. Is there anything good televisiontonight?
3. What do you like doing yourfreetime?
4. He takes photographs ahobby.
5. Will you take makingpotteryinthefuture?
6. He is interested collectingtoycars.It‟shisfavouritehobby.
7. weekends,we usuallygo fishingin theriver.
Mycousin always gives me gifts special occasions
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
. back ( welcome back : mừng trở lại)
2. on ( on televion: trên TV)
3. in ( in your free time: thời gian rãnh)
4. as ( take (up) something as a hobby : lấy 1 việc làm gì đó làm sở thích, đề sai: photography nha)
5. up ( take up something/ V-ing: này là cụm động từ "phrasal verb" nha)
6. in ( be interested in : ấn tượng với, đây là cụm từ quan trọng em nên nhớ nhé)
7. on ( on weekend= at the weekend: cuối tuần)
8. on ( đề thiếu occasions, on special occasions : vào dịp đặc biệt )
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |