Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Dàn ý phân tích văn bản Than nỗi oan

dàn ý phân tích văn bản than nỗi oan của (Cao bá nhạ)của 2đoạn thơ sau
                 "Mối tâm sự rối mười phần thảm
                  Gánh gia tình nặng tám năm dư
                     Khi ngày mong bức xá thư
                Khi dêm than bóng, khi tưa hỏi lòng
                
               Hương thề nguyện khói lòng trước gió
                         Tờ tố oan mở ngỏ giữa trời
                              Tờ oan kể hết bao lời
               Hương thề sao chửa thấu nơi cửu trùng"
2 trả lời
Hỏi chi tiết
533
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dàn ý phân tích văn bản "Than nỗi oan" của Cao Bá Nhạ qua hai đoạn thơ:

I. Mở bài
1. Giới thiệu tác giả Cao Bá Nhạ:
- Cao Bá Nhạ là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam.
- Ông thường viết về những nỗi oan khuất, bất công trong xã hội.

2. Giới thiệu bài thơ "Than nỗi oan":
- Bài thơ thể hiện nỗi oan khuất và tâm trạng đau khổ của tác giả.
- Hai đoạn thơ được chọn là những đoạn tiêu biểu thể hiện rõ ràng nhất nỗi lòng của tác giả.

II. Thân bài
1. Phân tích đoạn thơ thứ nhất:
- "Mối tâm sự rối mười phần thảm":
+ Tâm sự của tác giả rối bời, đầy đau khổ và thảm thương.
+ Sử dụng hình ảnh "mười phần thảm" để nhấn mạnh mức độ đau khổ.

- "Gánh gia tình nặng tám năm dư":
+ Tác giả đã phải chịu đựng nỗi oan khuất trong suốt tám năm dài.
+ Hình ảnh "gánh gia tình" thể hiện trách nhiệm và gánh nặng mà tác giả phải mang.

- "Khi ngày mong bức xá thư":
+ Tác giả mong chờ một lá thư giải oan, một sự minh oan từ người có quyền lực.
+ Sự chờ đợi trong vô vọng, ngày qua ngày.

- "Khi đêm than bóng, khi tưa hỏi lòng":
+ Tác giả than thở, tự hỏi lòng mình trong những đêm dài cô đơn.
+ Sự đau khổ và tuyệt vọng được thể hiện qua hình ảnh "than bóng" và "tưa hỏi lòng".

2. Phân tích đoạn thơ thứ hai:
- "Hương thề nguyện khói lòng trước gió":
+ Hình ảnh "hương thề nguyện" và "khói lòng trước gió" thể hiện sự mong manh, dễ tan biến của lời thề nguyện.
+ Tác giả cảm thấy lời thề nguyện của mình không được ai lắng nghe, không có giá trị.

- "Tờ tố oan mở ngỏ giữa trời":
+ Tác giả đã viết tờ tố oan, gửi lên trời cao, mong được minh oan.
+ Hình ảnh "mở ngỏ giữa trời" thể hiện sự công khai, minh bạch nhưng cũng đầy tuyệt vọng.

- "Tờ oan kể hết bao lời":
+ Tờ tố oan chứa đựng tất cả những nỗi oan khuất, những lời kêu cứu của tác giả.
+ Sự chân thành và đau khổ trong từng lời tố oan.

- "Hương thề sao chửa thấu nơi cửu trùng":
+ Tác giả tự hỏi tại sao lời thề nguyện của mình vẫn chưa được thấu đến trời cao, đến nơi cửu trùng.
+ Sự tuyệt vọng và bất lực trước sự bất công của xã hội.

III. Kết bài
1. Tổng kết lại nội dung và ý nghĩa của hai đoạn thơ:
- Hai đoạn thơ thể hiện nỗi oan khuất, đau khổ và tuyệt vọng của tác giả.
- Sự chờ đợi trong vô vọng và sự bất lực trước sự bất công.

2. Đánh giá về giá trị nghệ thuật của bài thơ:
- Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ tinh tế, giàu cảm xúc.
- Thể hiện sâu sắc tâm trạng và nỗi lòng của tác giả.

3. Liên hệ với hoàn cảnh xã hội và cuộc sống của tác giả:
- Bài thơ phản ánh hiện thực xã hội đầy bất công, nơi mà những người oan khuất không được minh oan.
- Tác giả Cao Bá Nhạ đã dùng thơ ca để lên tiếng, bày tỏ nỗi lòng và kêu gọi sự công bằng.
1
0
Quỳnh Anh
21/07 20:03:31
+5đ tặng
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Cao Bá Nhạ.
- Giới thiệu về tác phẩm "Than nỗi oan" và vị trí của hai đoạn thơ trong tác phẩm.

### II. Thân bài
1. **Phân tích đoạn thơ thứ nhất:**
   - **Mối tâm sự rối mười phần thảm**
     - Miêu tả nỗi đau đớn, buồn bã và rối ren trong tâm hồn tác giả.
     - Tâm sự của người đang gánh chịu oan ức và không thể giải bày.
   - **Gánh gia tình nặng tám năm dư**
     - Thời gian dài chịu đựng nỗi oan ức và trọng trách gia đình.
     - Sự nặng nề và mệt mỏi của gánh nặng này.
   - **Khi ngày mong bức xá thư**
     - Hy vọng vào những lá thư có thể giải oan.
     - Sự mong mỏi, chờ đợi trong từng ngày.
   - **Khi đêm than bóng, khi tưa hỏi lòng**
     - Cảm giác cô đơn, trăn trở về nỗi oan.
     - Những đêm không ngủ, suy nghĩ và tự hỏi về sự oan trái của mình.

2. **Phân tích đoạn thơ thứ hai:**
   - **Hương thề nguyện khói lòng trước gió**
     - Sự chân thành và lòng thành tâm nguyện cầu.
     - Hình ảnh khói hương bay trong gió, tượng trưng cho lòng trung thành và sự mong mỏi.
   - **Tờ tố oan mở ngỏ giữa trời**
     - Lá đơn tố cáo sự oan trái được viết ra.
     - Hình ảnh mở ngỏ giữa trời, thể hiện sự công khai và sự mong đợi được lắng nghe.
   - **Tờ oan kể hết bao lời**
     - Lá đơn chi tiết kể lại toàn bộ câu chuyện và nỗi oan.
     - Mong muốn tìm kiếm công lý và sự thấu hiểu.
   - **Hương thề sao chửa thấu nơi cửu trùng**
     - Sự thất vọng khi lời thề và nỗi oan chưa được giải quyết.
     - Nỗi buồn khi cảm thấy lời cầu nguyện chưa được đáp lại.
III. Kết bài
- Tóm tắt lại ý nghĩa và tình cảm trong hai đoạn thơ.
- Đánh giá về giá trị nghệ thuật và cảm xúc trong văn bản.
- Nêu lên bài học và suy nghĩ cá nhân từ việc phân tích hai đoạn thơ này.
 IV. Tóm tắt
- Nỗi oan và sự đau khổ được tác giả thể hiện qua ngôn ngữ và hình ảnh đầy xúc động.
- Khát vọng được giải oan và tìm kiếm công lý là tâm nguyện sâu xa của Cao Bá Nhạ trong hai đoạn thơ này.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Phạm Hiền
21/07 20:03:48
+4đ tặng

I. Giới thiệu về đoạn thơ và tác giả

  • Giới thiệu tác phẩm "Than nỗi oan" của Cao Bá Nhạ.
  • Tác giả: Cao Bá Nhạ là nhà thơ nổi tiếng thế kỷ 20 của Việt Nam, nổi bật với những tác phẩm có nội dung sâu sắc, biểu cảm về tình cảm và cuộc sống.

II. Phân tích từng câu thơ trong đoạn thơ "Than nỗi oan"

1. Mối tâm sự rối mười phần thảm

  • Diễn tả sự tâm sự đau đớn và tột cùng của người nhân vật trước mối tình oan ức.

2. Gánh gia tình nặng tám năm dư

  • Nhấn mạnh sự nặng nề và gánh nặng của mối quan hệ tình cảm mà người nhân vật phải chịu đựng suốt tám năm qua.

3. Khi ngày mong bức xá thư

  • Biểu thị sự mong chờ, hy vọng vào ngày được giải thích hay được xác nhận lại bản thân.

4. Khi đêm than bóng, khi tưa hỏi lòng

  • Một cảnh tượng buồn bã, u ám khi trong đêm tối, lòng người nhân vật đầy bất an và câu hỏi về mọi thứ.

5. Hương thề nguyện khói lòng trước gió

  • Thể hiện sự cam kết và nguyện vọng chân thành từ lòng mình trước mọi thử thách và phản bội.

6. Tờ tố oan mở ngỏ giữa trời

  • Tờ giấy viết rõ những tội ác hoặc sự oan ức mà người nhân vật muốn giải quyết và giải thích.

7. Tờ oan kể hết bao lời

  • Tờ giấy tiết lộ hoàn toàn về những gì đã xảy ra và đề cập đến sự công bằng.

8. Hương thề sao chưa thấu nơi cửu trùng

  • Tạo hình cho một nỗi buồn vô tận, khi người nhân vật không thể làm thỏa mãn sự thấu hiểu của mình.

III. Tổng kết và nhận định

  • Tóm tắt lại ý nghĩa của đoạn thơ và cảm nhận của bạn về những câu thơ, những tình cảm được thể hiện qua từng chi tiết trong bài thơ.
  • Đánh giá về cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh để truyền đạt tâm trạng, cảm xúc của nhân vật.
  • Phản ánh lại ý nghĩa sâu sắc về tình yêu, sự hi vọng và sự thất vọng trong cuộc sống qua bài thơ "Than nỗi oan".
Phạm Hiền
chấm điểm giúp mình nhé

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo