LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the correct form of the verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
A. VOCABULARYA- VOCABULARY AND GRAMMAR
Task 1: Write the correct form of the verbs.
1. Vietnamese students love
2. I hate
all day on
picnic at the weekend.
fishing.
(go)
(spend-go)
3. People in Britain love
tea with milk.
(drink)
4. Do you like
to music.
(listen)
5. Does Anna fancy_
horrible movies.
(watch)
6. I prefer
craft to
a picture.
(make-draw)
7.
Kate loves
with her friends on her birthday.
(hang out)
8.
I detest
fish.
(eat)
9. Do you mind
10. Does she adore
11. Do you fancy.
12. I detest
13. Tom enjoys
14. I am fond of
15. My sister is keen on
off the TV?
(turn)
with handicapped students?
(work)
to the cinema this weekend?
(go)
. I think it's cruel to the animals.
puzzles, especially Sodoku.
(hunt)
(do)
photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things.
She wants to become a chef in the future. (cook)
(take)
1 trả lời
Hỏi chi tiết
38
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure, here are the correct forms of the verbs:

1. Vietnamese students love **going** picnic at the weekend. (go)
2. I hate **spending** all day on **going** fishing. (spend-go)
3. People in Britain love **drinking** tea with milk. (drink)
4. Do you like **listening** to music. (listen)
5. Does Anna fancy **watching** horrible movies. (watch)
6. I prefer **making** craft to **drawing** a picture. (make-draw)
7. Kate loves **hanging out** with her friends on her birthday. (hang out)
8. I detest **eating** fish. (eat)
9. Do you mind **turning** off the TV? (turn)
10. Does she adore **working** with handicapped students? (work)
11. Do you fancy **going** to the cinema this weekend? (go)
12. I detest **hunting**. I think it's cruel to the animals. (hunt)
13. Tom enjoys **doing** puzzles, especially Sodoku. (do)
14. I am fond of **taking** photos. In my free time, I usually go out and take photos of people and things. (take)
15. My sister is keen on **cooking**. She wants to become a chef in the future. (cook)
2
0
Ngoc Trinh
22/07 12:28:38
+5đ tặng

1. going 

2. spending - going

3. drinking

4. listening 

5. watching 

6. making - drawing 

7. hanging out 

8. eating 

9. turning 

10. working 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư