LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Choose the best answer
1. Things aren't so good at work. The company
a. is loseing
b. are loseing
2. Why are all these people here? What
money.
c. are losing
d. is losing
a. am happening
b. are happening
c. is happenning
d. is happening
3. Look! Somebody.
....... in the river.
a. is swiming
b. are swimming
c. am swimming
d. is swimming
4. I
...an exercise on the present tenses at this moment.
a. is doing
b. are doing
5. My father
c. am doing
in the garden and it
d. do
...now
a. is working/ is raining
6. Mai
b. works/ rains
c. working/raining
some food at present. She always.
a is cooking/ cooks
b. cooks/is cooking c. cooks/cooks
d. are working/ are rainning
in the morning
d. is cooking/ is cooking
7. The students
a. Are.... do
8. Now she
a. are waiting
9. Lan
.the test right now?
b. are......... doing
c. is ......... doing
d. do... do
.for her husband in the rain.
b. is waiting
c. waits
d. wait
to the English teacher now.
a. isn't speaking
10. They
b. aren't speaking
c. doesn't speak
d. don't speak
..the Christmas dinner at present
a. are preparing
11. The chief engineer.
a. is instructing
12. We
b. is preparing
c. prepare
d. prepares
b. are instructing
all the workers of the plant now.
c. instructs
d. instruct
...the herbs in the garden at present.
a. don't plant
b. doesn't plant
13. Your father
a. is repairing
b. are repairing
c. isn't planting
..your motorbike at the moment.
c. don't repair
d. aren't planting
d. doesn't repair
14. Listen! The teacher
a.is explaining
15. Be careful! You.....
a. is
.....a new lesson to us.
b. are explaining
c. explain
d. explains
b. are..
ten glass bottles?
bringing
coffee now.
upstairs now. They (play)
b.is/is playing
me money and never (give)
bring
16. Some people..
a. are not drinking
17. My children (be)
a. am/ am playing
18. He always (borrow)
a. is borrowing/giving
c. borrows/ giving
19. While I (do)
b.is not drinking
my
housework, my husband (read)
b. are doing/ is reading
books.
c. is doing are reading
a. am doing/ is reading
c.do
......... bring
d. des...bring
c. do not drink
d. does not drink
games.
c. are/are playing
de/ being
back.
b. are borrowing/giving
d. borrow/ giving
2 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
1. d. is losing
2. d. is happening
3. d. is swimming
4. c. am doing
5. a. is working/ is raining
6. a. is cooking/ cooks
7. c. is ......... doing
8. b. is waiting
9. a. isn't speaking
10. a. are preparing
11. a. is instructing
12. c. isn't planting
13. a. is repairing
14. a. is explaining
15. d. does ............ bring
16. b. is not drinking
17. c. are/are playing
18. a. is borrowing/giving
19. a. am doing/ is reading
1
0
Trúc Nguyễn
22/07 13:20:15
+5đ tặng
d
d
d
c
a
a
b
b
a
a
a
d
a
a
b
b
c
a
a.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ying
22/07 13:22:55
+4đ tặng
1D
2D
3D
4C
5A
6A
7B
8B
9A
10A
Ying
CHÁM ĐIỂM VỚI Ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư