1. **Đáp án:** No matter how intelligent you may be, you should be careful about this.
**Giải thích:** Câu này được viết lại để giữ nguyên ý nghĩa của câu gốc, nhấn mạnh rằng dù bạn có thông minh đến đâu, bạn vẫn cần phải cẩn thận.
2. **Đáp án:** It was rumored that he had died in battle.
**Giải thích:** Câu này được chuyển sang thể bị động, giữ nguyên ý nghĩa rằng có tin đồn về cái chết của anh ta trong trận chiến.
3. **Đáp án:** A small boat, with its sails flapping in the wind, lay at anchor off the south coast of the island.
**Giải thích:** Các câu được kết hợp lại thành một câu đơn giản hơn, mô tả chiếc thuyền nhỏ đang neo đậu và cánh buồm của nó đang phấp phới trong gió.
4. **Đáp án:** The officer wanted to know why she hadn't reported the incident to the police last week.
**Giải thích:** Câu này được viết lại để bắt đầu bằng cụm từ cho sẵn, giữ nguyên ý nghĩa của câu hỏi của viên cảnh sát.
5. **Đáp án:** The excuse for declaring war was to defend their territorial rights.
**Giải thích:** Câu này được viết lại để không thay đổi ý nghĩa, nhấn mạnh rằng lý do họ tuyên chiến là để bảo vệ quyền lãnh thổ của mình.
6. **Đáp án:** I couldn't resist buying the dress because it was so tempting.
**Giải thích:** Câu này được viết lại để bắt đầu bằng cụm từ cho sẵn, giữ nguyên ý nghĩa rằng tôi không thể cưỡng lại việc mua chiếc váy vì nó quá hấp dẫn.