1. Đáp án: faced
Giải thích: "Faced" là dạng quá khứ của động từ "face", có nghĩa là đối mặt với. Trong ngữ cảnh này, câu đang nói về một trong những vấn đề lớn nhất mà giới trẻ hiện nay phải đối mặt.
2. Đáp án: satisfaction
Giải thích: "Satisfaction" là danh từ từ động từ "satisfy", có nghĩa là sự hài lòng. Câu này nói về sự hài lòng của những người chưa bao giờ làm việc, cho thấy họ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
3. Đáp án: finding
Giải thích: "Finding" là dạng danh gerund của động từ "find", có nghĩa là tìm kiếm. Câu này nói về việc tìm kiếm một công việc, điều này rất khó khăn cho những người chưa có kinh nghiệm làm việc.
4. Đáp án: variety
Giải thích: "Variety" là danh từ từ động từ "vary", có nghĩa là sự đa dạng. Câu này đề cập đến sự đa dạng của các chương trình mà chính phủ đã giới thiệu.
5. Đáp án: satisfactory
Giải thích: "Satisfactory" là tính từ từ danh từ "satisfaction", có nghĩa là thỏa đáng. Câu này nói rằng không có chương trình nào thực sự thỏa đáng.
6. Đáp án: financial
Giải thích: "Financial" là tính từ từ danh từ "finance", có nghĩa là tài chính. Câu này nói về sự hỗ trợ tài chính mà chính phủ đã cung cấp.
7. Đáp án: employers
Giải thích: "Employers" là danh từ số nhiều từ động từ "employ", có nghĩa là nhà tuyển dụng. Câu này nói về sự thiếu hụt nhà tuyển dụng cho những ứng viên không có kinh nghiệm làm việc.
8. Đáp án: solution
Giải thích: "Solution" là danh từ từ động từ "solve", có nghĩa là giải pháp. Câu này nói rằng chưa có giải pháp nào cho vấn đề này được tìm ra.