1. Rob **has** a headache and he needs to rest more.
2. It is important **to eat** well.
3. It **is** very cold today. You should wear your warm clothes when you **go** out to prevent catching a cold.
4. Doing morning exercise every day and you **will feel** better.
5. I have a lot of homework to do this evening, so I **do not have** time to watch the football match.
**Giải thích:**
1. "has" là thì hiện tại đơn, phù hợp với chủ ngữ "Rob".
2. "to eat" là dạng nguyên thể, được sử dụng sau tính từ "important".
3. "is" là thì hiện tại đơn, mô tả trạng thái thời tiết, và "go" là dạng nguyên thể, phù hợp với cấu trúc câu.
4. "will feel" là thì tương lai đơn, diễn tả kết quả của việc tập thể dục hàng ngày.
5. "do not have" là thì hiện tại đơn, diễn tả tình trạng không có thời gian trong hiện tại.