LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete these sentences using the verb given, use the past simple or past perfect, past continuous

Giải vs giải thích giúp mình vs ạ
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
(be) there ten years before.
9. He
....... (give) me advice after I
10. On my last visit to my hometown, I
(not change) much.
11. My boss
(show) everyone my holiday photos.
12. A friendly American couple
................ the decision. (make)
(find) that it
(come) into the office just as I
(start) chatting to me
(check in) at the hotel.
(taste) much better after she
(add) more salt to it.
times before they
as I
13. The soup
14. They
15. I
(come) round to look at the house three
(decide) to buy it.
(hope) to go away this weekend, but my boss
(give) me some work that I have to finish by Monday.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
59
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences with explanations of the verb forms used:

1. **(be)** There **had been** ten years before.
- **Explanation:** Past perfect is used to indicate a time before another time in the past.

2. He **gave** me advice after I **made** the decision.
- **Explanation:** Both verbs are in the past simple; they describe completed actions in the past.

3. On my last visit to my hometown, I **found** that it **had not changed** much.
- **Explanation:** "Found" is in the past simple, while "had not changed" is in the past perfect, indicating the status at the time of the visit.

4. My boss **came** into the office just as I **was showing** everyone my holiday photos.
- **Explanation:** "Came" is in the past simple and "was showing" is in the past continuous, showing an action that was in progress when another action occurred.

5. A friendly American couple **started** chatting to me as I **was checking** in at the hotel.
- **Explanation:** "Started" is in the past simple, while "was checking" is in the past continuous, indicating an ongoing action interrupted by another action.

6. The soup **tasted** much better after she **added** more salt to it.
- **Explanation:** Both verbs are in the past simple, describing two completed actions.

7. They **had come** round to look at the house three times before they **decided** to buy it.
- **Explanation:** "Had come" is in the past perfect (indicating actions completed before another past action), and "decided" is in the past simple.

8. I **hoped** to go away this weekend, but my boss **gave** me some work that I had to finish by Monday.
- **Explanation:** "Hoped" and "gave" are in the past simple, while "had to" indicates an obligation in the past.

Feel free to ask if you have any further questions!
1
0
Quỳnh Anh
22/07 22:45:34
+5đ tặng
1. Đáp án:
9. He **gave** me advice after I **had asked** him.
10. On my last visit to my hometown, I **found** that it **had not changed** much.
11. My boss **showed** everyone my holiday photos.
12. A friendly American couple **came** into the office just as I **was starting** to chat with me.
13. The soup **tasted** much better after she **added** more salt to it.
14. They **made** the decision.
15. I **hoped** to go away this weekend, but my boss **gave** me some work that I have to finish by Monday.

2. Giải thích:
- Câu 9: "gave" là thì quá khứ đơn, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ sau khi đã có một hành động khác (hỏi).
- Câu 10: "found" là thì quá khứ đơn, "had not changed" là thì quá khứ hoàn thành, thể hiện rằng sự không thay đổi đã xảy ra trước khi tôi đến thăm.
- Câu 11: "showed" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Câu 12: "came" là thì quá khứ đơn, "was starting" là thì quá khứ tiếp diễn, thể hiện hành động đang diễn ra khi có một hành động khác xảy ra.
- Câu 13: "tasted" là thì quá khứ đơn, "added" là thì quá khứ đơn, thể hiện rằng hành động nếm và thêm muối đã xảy ra trong quá khứ.
- Câu 14: "made" là thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
- Câu 15: "hoped" là thì quá khứ đơn, "gave" là thì quá khứ đơn, thể hiện rằng hy vọng và hành động của sếp đã xảy ra trong quá khứ.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trúc Nguyễn
22/07 22:53:08
+4đ tặng
gives/make
found/ didn't change
came/showed
started/was checking
tastes/adds
had come/decided
hope/gives.
1
0
Mạnh Huy
22/07 22:53:12
+3đ tặng
9. He **gave** me advice after I **had asked** him.
10. On my last visit to my hometown, I **found** that it **had not changed** much.
11. My boss **showed** everyone my holiday photos.
12. A friendly American couple **came** into the office just as I **was starting** to chat with me.
13. The soup **tasted** much better after she **added** more salt to it.
14. They **made** the decision.
15. I **hoped** to go away this weekend, but my boss **gave** me some work that I have to finish by Monday.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư