Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Look at the pictures and fill in the blanks

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. VOCABULARY
Exercise Look at the pictures and fill in the blanks.
goggles
goalkeeper
swimming
basketball
marathon
aerobics
badminton
fishing
racket
karate
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Exercise Circle the odd one out.
8.
9.
10.
1. A. aerobics
2. A. basketball
3. A. competitive
4. A. volleyball
5. A. sporty
6. A. equipment
B. badminton
B. fantastic
B. career
B. tournament
B. racket
B. fit
C. compete
D. baseball
C. chess
D. soccer
C. worker
D. farmer
C. score
D. serious
C. ball
D. gym
C. football
D. diving
7. A. goggles
8. A. last
B. boxing
C. sailing
9. A. exciting
10. A. dramatic
B. karate
B. relevant
C. aerobics
B. compete
C. career
C. run
D. jump
D. baseball
D.technical
D. shoot
E
3 trả lời
Hỏi chi tiết
79
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
### Vocabulary
1. aerobics
2. goggles
3. karate
4. badminton
5. racket
6. basketball
7. goalkeeper
8. fishing
9. marathon
10. swimming

### Circle the odd one out
1. D. baseball
2. C. chess
3. D. farmer
4. D. serious
5. C. ball
6. D. gym
7. C. aerobics
8. B. relevant
9. C. career
10. D. technical
2
0
Altrøx
23/07 22:02:08
+5đ tặng
  • A. aerobics
  • A. basketball
  • A. competitive
  • A. volleyball
  • A. sporty
  • A. equipment
  • A. goggles
  • A. last
  • A. exciting
  • A. dramatic

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
23/07 22:03:19
+4đ tặng
1. Đáp án:
   1. swimming
   2. basketball
   3. competitive
   4. sporty
   5. equipment
   6. goggles
   7. fishing
   8. last
   9. exciting
   10. dramatic

2. Giải thích:
   - Các từ trong phần 1 đều liên quan đến các môn thể thao hoặc hoạt động thể chất, trong khi "fishing" không phải là một môn thể thao cạnh tranh như các từ còn lại.
   - Trong phần 2, các từ trong nhóm A đều là các hoạt động thể thao hoặc liên quan đến thể thao, trong khi "last" không liên quan đến thể thao mà là một trạng từ chỉ thời gian.
   - Tương tự, trong các nhóm khác, từ "competitive" (cạnh tranh) không phải là một môn thể thao, "sporty" (thể thao) không phải là một hoạt động thể thao cụ thể, "equipment" (thiết bị) không phải là một môn thể thao, và "goggles" (kính bơi) là một thiết bị thể thao nhưng không phải là một môn thể thao.
   - Cuối cùng, các từ "exciting" và "dramatic" đều có thể mô tả cảm xúc nhưng không phải là hoạt động thể thao, trong khi các từ còn lại đều liên quan đến thể thao hoặc hoạt động thể chất.
0
0
Yunniee
23/07 22:32:40
+3đ tặng
1. aerobics
2. goggles
3. karate
4. marathon
5. racket
6. badminton
7. goalkeeper
8. fishing
9. swimming 
9. basketball

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư