Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. His hobby is painting pictures of flowers
one's hobby is doing sth: sở thích của ai đó là
2. What's your favorite TV program?
mẫu câu để hỏi sở thích, favorite: ưa thích
3. One of my hobbies is collecting old stamps
one of+N-số nhiều
4. I often spend my leisure time listening to the radio
spend time doing sth
5. Tom is a railroad model hobbyist
hobbyist: người có sở thích làm gì đó, raildoad model: mô hình tàu hỏa
6. Dave doesn't enjoy hanging out with Mary
enjoy doing sth: thích làm gì đó
7. Tom hates getting up early in the morning
hate doing sth: ghét làm gì đó
8. Making model is his only hobby
dùng danh động từ V-ing để làm chủ ngữ cho câu
9. Einstein loves playing the violin
love doing sth: yêu thích làm gì đó
10. They have time to spend with their families or to enjoy their hobbies
have time to do sth: có thời gian làm gì đó
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |