Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Write the plurals

Mn giúp mik với ạ ghi mỗi đáp án thôi 
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Revision 4 (Units 1-12)

1. Write the plurals.
man __________ men
watch __________ watches
tooth __________ teeth
tomato __________ tomatoes
bus __________ buses
child __________ children
radio __________ radios
baby __________ babies

2. Complete the sentences with the words in the list.
her my him your us his them hers their mine

I’m Sam and this is ___ my ___ dad.
Ben is in the garden. Look at ___.
We can jump! Look at ___.
That’s David and that’s ___ bike.
The children are with ___ mum today.
Hello, James. Where is ___ coat?
The dogs are in the park. Can you see ___?
Emma has got a cat. That cat is ___.
This book is ___; it has my name on it.
Look at ___; she dances so beautifully.

3. Fill in the gaps with a, an, the or -.
Paul is from ___ London.
We’ve got ___ new car.
Is ___ Acropolis in Athens?
Can I have ___ apple?
John is eight years ___ old.
Smiths live in New ___ York.
Japanese eat ___ sushi.
Madrid is the ___ capital of Spain.
My mum is ___ artist.

4. Circle the correct item.
There are a lot of ___ much apples in the basket.
Are ___ Have you got a pen?
This is Amy’s book. It’s ___ her / hers.
There isn’t ___ much / many cheese in my sandwich.
Those / That is my bag.
Can I have ___ some / any oranges, please?
I haven’t / can’t come to the party.
Miriam is ___ has / has twelve years old.
There is ___ someone / anyone in the house.
Someone / Some is in the garage.
2 trả lời
Hỏi chi tiết
41
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Here are the plurals:

1. man __________ men
2. watch __________ watches
3. tooth __________ teeth
4. tomato __________ tomatoes
5. bus __________ buses
6. child __________ children
7. radio __________ radios
8. baby __________ babies
9. knife __________ knives
1
0
Quỳnh Anh
24/07 21:03:21
+5đ tặng
1. Đáp án:
- man → men
- watch → watches
- tooth → teeth
- tomato → tomatoes
- bus → buses
- child → children
- radio → radios
- baby → babies

Giải thích: Các từ trên là danh từ số ít và được chuyển sang số nhiều theo quy tắc khác nhau. Một số từ như "man" và "child" có hình thức bất quy tắc khi chuyển sang số nhiều (men, children), trong khi các từ khác như "watch" và "tomato" thêm đuôi "-es" để tạo thành số nhiều.

2. Đáp án:
I’m Sam and this is **my** dad.
Ben is in the garden. Look at **him**.
We can jump! Look at **us**.
That’s David and that’s **his** bike.
The children are with **their** mum today.
Hello, James. Where is **your** coat?
The dogs are in the park. Can you see **them**?
Emma has got a cat. That cat is **hers**.
This book is **mine**; it has my name on it.
Look at **her**; she dances so beautifully.

Giải thích: Các từ được điền vào là đại từ sở hữu hoặc đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ví dụ, "my" dùng để chỉ sở hữu của Sam, "him" là đại từ chỉ người mà Ben đang nhìn, và "us" chỉ nhóm người đang nhảy.

3. Đáp án:
Paul is from **-** London.
We’ve got **a** new car.
Is **the** Acropolis in Athens?
Can I have **an** apple?
John is eight years **old**.
Smiths live in New **York**.
Japanese eat **-** sushi.
Madrid is the **-** capital of Spain.
My mum is **an** artist.

Giải thích: Một số danh từ không cần mạo từ (như London, sushi), trong khi những danh từ khác cần mạo từ xác định (the) hoặc không xác định (a, an) tùy thuộc vào ngữ cảnh. "An" được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (apple, artist).

4. Đáp án:
There are a lot of **-** apples in the basket.
Are **-** you got a pen?
This is Amy’s book. It’s **hers**.
There isn’t **much** cheese in my sandwich.
**That** is my bag.
Can I have **some** oranges, please?
I **can’t** come to the party.
Miriam is **-** twelve years old.
There is **someone** in the house.
**Someone** is in the garage.

Giải thích: Các từ được chọn phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ví dụ, "much" được dùng với danh từ không đếm được (cheese), "that" chỉ một vật cụ thể, và "someone" dùng để chỉ một người không xác định.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Truc Nguyen
24/07 21:04:44
+4đ tặng
watches
knives
teeth
tomatoes
buses
children
radios
babies
1.him
2.us
3,his
4.their
5.your
6.them
7.hers
8.mine
9.her.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư