Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.1. reminds
−- Chỗ này rõ ràng cần một động từ chia số ít (CN là số ít)
−- remind sb of sb/sth: làm ai đó nhớ về ai đó/cái gì
2.2. artisans
−- adj + N →→ Bổ nghĩa cho DT
−- artisan (n): nghệ nhân
3.3. well-known
−- tobe + adj
−- tobe known as sth: được biết đến như thế nào
−- well-known (adj): nổi tiếng
4.4. electrician
−- electrician (n): thợ điện
−- Dẫn chứng: 'electrical wires ... broke down' (đường dây điện bị hỏng)
5.5. suburb
−- suburb (n): vùng ngoại ô
−- Câu trước đang nói về 'city' (thành phố) →→ Câu sau phải liên quan đến câu trước ('suburb': ngoại ô thành phố)
6.6. speciality
−- speciality (n): đặc sản
−- 'Bun cha, pho and hu tieu' là các món ăn đặc sản điển hình của người Việt
→→ Dùng 'speciality'
7.7. facilities
−- CT: There are + N đếm được số nhiều
−- condo (n): chung cư →→ facility (n): cơ sở vật chất
8.8. garbage collector
−- garbage collector (n): xe dọn rác
−- Dẫn chứng: take the rubbish away (mang rác đi)
9.9. handicrafts
−- handicraft (n): đồ thủ công, làm bằng tay
−- adj + N →→ Bổ nghĩa cho DT
−- Dẫn chứng: letters (thư tay)
10.10. tourist attractions
−- one of the + DT số nhiều
−- tourist attraction: điểm thu hút khách du lịch
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |