LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

How ___ money do you want?

2 trả lời
Hỏi chi tiết
58
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the correct answers for the blanks in the provided questions:

1. **How __much__ money do you want?**
(Answer: B. much)

2. **How __do__ they work?**
(Answer: A. do)

3. **What are those? __These__ CDs.**
(Answer: B. These)

4. **How many windows are there in your house? __There__ six.**
(Answer: C. There are)

5. **__Where__ is Phong? - He's in the living room.**
(Answer: B. Where)

6. **__Is there__ a clock in your room?**
(Answer: B. Is there)

7. **__Are there__?**
(Answer: A. Are there)

For the second part (Chia động từ trong ngoặc):

1. My mom ___buys___ meat from the butcher's.
2. My brothers ___are not drinking___ coffee at the moment.
3. Look! Those people ___climb___ the mountain so fast.
4. That girl ___is crying___ loudly in the party now.
5. These students always ___wear___ warm clothes in summer.
6. I never ___eat___ potatoes.
7. The 203 bus ___sets off__ every fifteen minutes.
8. Tonight, we ___are not going___ to our teacher's wedding party.

Let me know if you need further help!
0
0
hin
25/07 20:26:33
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Ngọc Mai
26/07 20:02:38
+4đ tặng
1. **How __much__ money do you want?**
(Answer: B. much)

2. **How __do__ they work?**
(Answer: A. do)

3. **What are those? __These__ CDs.**
(Answer: B. These)

4. **How many windows are there in your house? __There__ six.**
(Answer: C. There are)

5. **__Where__ is Phong? - He's in the living room.**
(Answer: B. Where)

6. **__Is there__ a clock in your room?**
(Answer: B. Is there)

7. **__Are there__?**
(Answer: A. Are there)

For the second part (Chia động từ trong ngoặc):

1. My mom ___buys___ meat from the butcher's.
2. My brothers ___are not drinking___ coffee at the moment.
3. Look! Those people ___climb___ the mountain so fast.
4. That girl ___is crying___ loudly in the party now.
5. These students always ___wear___ warm clothes in summer.
6. I never ___eat___ potatoes.
7. The 203 bus ___sets off__ every fifteen minutes.
8. Tonight, we ___are not going___ to our teacher's wedding party.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư