LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết lại câu

Giải và giải thích giúp mình vs ạ
1 trả lời
Hỏi chi tiết
33
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là một số câu đã được viết lại và giải thích cho mỗi câu:

1. **Câu gốc**: It's not a good idea to travel during the rush hour.
- **Câu viết lại**: Traveling during rush hour is not advisable.
- **Giải thích**: Câu này giữ nguyên ý nghĩa, chỉ thay đổi cách diễn đạt.

2. **Câu gốc**: You say that I've met Tâm Vy, but I can't remember her.
- **Câu viết lại**: While you claim I've met Tâm Vy, I cannot recall her.
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt sự không nhớ lại một người mà ai đó đã nói đến.

3. **Câu gốc**: At first I didn't want to apply for the job but Sarah persuaded me.
- **Câu viết lại**: Initially, I was reluctant to apply for the job, but Sarah convinced me.
- **Giải thích**: Thay đổi từ ngữ để diễn đạt cùng một ý tưởng về sự thuyết phục.

4. **Câu gốc**: My lawyer said I shouldn’t say anything to the police.
- **Câu viết lại**: My lawyer advised against speaking to the police.
- **Giải thích**: Sử dụng động từ "advise" để thay thế cho câu gốc.

5. **Câu gốc**: They got married.
- **Câu viết lại**: They tied the knot.
- **Giải thích**: "Tied the knot" là một cách nói phổ biến để diễn tả việc kết hôn.

6. **Câu gốc**: He was sorry he hadn’t said goodbye to her at the airport.
- **Câu viết lại**: He regretted not saying goodbye to her at the airport.
- **Giải thích**: Sử dụng "regretted" để thay thế cho phần "was sorry."

7. **Câu gốc**: Michel dived into the water, but first he took a deep breath.
- **Câu viết lại**: Before diving into the water, Michel took a deep breath.
- **Giải thích**: Duy trì ý nghĩa nhưng thay đổi trật tự câu.

8. **Câu gốc**: It is necessary for you to send your letter to the boss.
- **Câu viết lại**: You need to send your letter to the boss.
- **Giải thích**: Sử dụng từ "need" để diễn tả sự cần thiết.

9. **Câu gốc**: Mary made a sandwich and then sat on the sofa to watch TV.
- **Câu viết lại**: After making a sandwich, Mary sat on the sofa to watch TV.
- **Giải thích**: Thay đổi cách diễn đạt để thể hiện các hành động diễn ra theo trình tự.

10. **Câu gốc**: I haven't heard from them for ages. It's ages...
- **Câu viết lại**: It has been a long time since I last heard from them.
- **Giải thích**: Câu này diễn tả cùng một ý nghĩa nhưng theo cách nói khác.

11. **Câu gốc**: He didn’t want to stay the night away from home.
- **Câu viết lại**: He preferred not to spend the night away from home.
- **Giải thích**: Sử dụng "preferred" để thể hiện sự ưa thích.

12. **Câu gốc**: Mother made...
- **Câu viết lại**: Mother prepared...
- **Giải thích**: Thay từ "made" bằng "prepared" để diễn tả cùng một hành động.

13. **Câu gốc**: When we finally heard that David had arrived, we were very relieved.
- **Câu viết lại**: We felt immense relief when we heard that David had finally arrived.
- **Giải thích**: Đổi cách diễn đạt để nhấn mạnh cảm xúc.

14. **Câu gốc**: You’re mad.
- **Câu viết lại**: You seem quite upset.
- **Giải thích**: Thay đổi ngữ nghĩa để phù hợp với một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn.

Nếu có điều gì cần giải thích thêm, bạn cứ cho mình biết nhé!
2
0
Ngọc Mai
26/07 20:01:58
+5đ tặng
1. **Câu gốc**: It's not a good idea to travel during the rush hour.
- **Câu viết lại**: Traveling during rush hour is not advisable.
- **Giải thích**: Câu này giữ nguyên ý nghĩa, chỉ thay đổi cách diễn đạt.

2. **Câu gốc**: You say that I've met Tâm Vy, but I can't remember her.
- **Câu viết lại**: While you claim I've met Tâm Vy, I cannot recall her.
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt sự không nhớ lại một người mà ai đó đã nói đến.

3. **Câu gốc**: At first I didn't want to apply for the job but Sarah persuaded me.
- **Câu viết lại**: Initially, I was reluctant to apply for the job, but Sarah convinced me.
- **Giải thích**: Thay đổi từ ngữ để diễn đạt cùng một ý tưởng về sự thuyết phục.

4. **Câu gốc**: My lawyer said I shouldn’t say anything to the police.
- **Câu viết lại**: My lawyer advised against speaking to the police.
- **Giải thích**: Sử dụng động từ "advise" để thay thế cho câu gốc.

5. **Câu gốc**: They got married.
- **Câu viết lại**: They tied the knot.
- **Giải thích**: "Tied the knot" là một cách nói phổ biến để diễn tả việc kết hôn.

6. **Câu gốc**: He was sorry he hadn’t said goodbye to her at the airport.
- **Câu viết lại**: He regretted not saying goodbye to her at the airport.
- **Giải thích**: Sử dụng "regretted" để thay thế cho phần "was sorry."

7. **Câu gốc**: Michel dived into the water, but first he took a deep breath.
- **Câu viết lại**: Before diving into the water, Michel took a deep breath.
- **Giải thích**: Duy trì ý nghĩa nhưng thay đổi trật tự câu.

8. **Câu gốc**: It is necessary for you to send your letter to the boss.
- **Câu viết lại**: You need to send your letter to the boss.
- **Giải thích**: Sử dụng từ "need" để diễn tả sự cần thiết.

9. **Câu gốc**: Mary made a sandwich and then sat on the sofa to watch TV.
- **Câu viết lại**: After making a sandwich, Mary sat on the sofa to watch TV.
- **Giải thích**: Thay đổi cách diễn đạt để thể hiện các hành động diễn ra theo trình tự.

10. **Câu gốc**: I haven't heard from them for ages. It's ages...
- **Câu viết lại**: It has been a long time since I last heard from them.
- **Giải thích**: Câu này diễn tả cùng một ý nghĩa nhưng theo cách nói khác.

11. **Câu gốc**: He didn’t want to stay the night away from home.
- **Câu viết lại**: He preferred not to spend the night away from home.
- **Giải thích**: Sử dụng "preferred" để thể hiện sự ưa thích.

12. **Câu gốc**: Mother made...
- **Câu viết lại**: Mother prepared...
- **Giải thích**: Thay từ "made" bằng "prepared" để diễn tả cùng một hành động.

13. **Câu gốc**: When we finally heard that David had arrived, we were very relieved.
- **Câu viết lại**: We felt immense relief when we heard that David had finally arrived.
- **Giải thích**: Đổi cách diễn đạt để nhấn mạnh cảm xúc.

14. **Câu gốc**: You’re mad.
- **Câu viết lại**: You seem quite upset.
- **Giải thích**: Thay đổi ngữ nghĩa để phù hợp với một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư