1. **Câu gốc**: It's not a good idea to travel during the rush hour.
- **Câu viết lại**: Traveling during rush hour is not advisable.
- **Giải thích**: Câu này giữ nguyên ý nghĩa, chỉ thay đổi cách diễn đạt.
2. **Câu gốc**: You say that I've met Tâm Vy, but I can't remember her.
- **Câu viết lại**: While you claim I've met Tâm Vy, I cannot recall her.
- **Giải thích**: Câu này diễn đạt sự không nhớ lại một người mà ai đó đã nói đến.
3. **Câu gốc**: At first I didn't want to apply for the job but Sarah persuaded me.
- **Câu viết lại**: Initially, I was reluctant to apply for the job, but Sarah convinced me.
- **Giải thích**: Thay đổi từ ngữ để diễn đạt cùng một ý tưởng về sự thuyết phục.
4. **Câu gốc**: My lawyer said I shouldn’t say anything to the police.
- **Câu viết lại**: My lawyer advised against speaking to the police.
- **Giải thích**: Sử dụng động từ "advise" để thay thế cho câu gốc.
5. **Câu gốc**: They got married.
- **Câu viết lại**: They tied the knot.
- **Giải thích**: "Tied the knot" là một cách nói phổ biến để diễn tả việc kết hôn.
6. **Câu gốc**: He was sorry he hadn’t said goodbye to her at the airport.
- **Câu viết lại**: He regretted not saying goodbye to her at the airport.
- **Giải thích**: Sử dụng "regretted" để thay thế cho phần "was sorry."
7. **Câu gốc**: Michel dived into the water, but first he took a deep breath.
- **Câu viết lại**: Before diving into the water, Michel took a deep breath.
- **Giải thích**: Duy trì ý nghĩa nhưng thay đổi trật tự câu.
8. **Câu gốc**: It is necessary for you to send your letter to the boss.
- **Câu viết lại**: You need to send your letter to the boss.
- **Giải thích**: Sử dụng từ "need" để diễn tả sự cần thiết.
9. **Câu gốc**: Mary made a sandwich and then sat on the sofa to watch TV.
- **Câu viết lại**: After making a sandwich, Mary sat on the sofa to watch TV.
- **Giải thích**: Thay đổi cách diễn đạt để thể hiện các hành động diễn ra theo trình tự.
10. **Câu gốc**: I haven't heard from them for ages. It's ages...
- **Câu viết lại**: It has been a long time since I last heard from them.
- **Giải thích**: Câu này diễn tả cùng một ý nghĩa nhưng theo cách nói khác.
11. **Câu gốc**: He didn’t want to stay the night away from home.
- **Câu viết lại**: He preferred not to spend the night away from home.
- **Giải thích**: Sử dụng "preferred" để thể hiện sự ưa thích.
12. **Câu gốc**: Mother made...
- **Câu viết lại**: Mother prepared...
- **Giải thích**: Thay từ "made" bằng "prepared" để diễn tả cùng một hành động.
13. **Câu gốc**: When we finally heard that David had arrived, we were very relieved.
- **Câu viết lại**: We felt immense relief when we heard that David had finally arrived.
- **Giải thích**: Đổi cách diễn đạt để nhấn mạnh cảm xúc.
14. **Câu gốc**: You’re mad.
- **Câu viết lại**: You seem quite upset.
- **Giải thích**: Thay đổi ngữ nghĩa để phù hợp với một cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn.