1. **C. rides**
Giải thích: "Nam has a bike. He often **rides** his bike to school." (Nam có một chiếc xe đạp. Anh ấy thường **đi xe đạp** đến trường.) "Rides" là động từ đúng để diễn tả hành động đi xe đạp.
2. **A. read**
Giải thích: "Laura wants to **read** a book about Vietnamese literature." (Laura muốn **đọc** một cuốn sách về văn học Việt Nam.) "Read" là động từ phù hợp với ngữ cảnh.
3. **D. dollhouse**
Giải thích: "Mai has lots of dolls. She wants to build a **dollhouse** for them." (Mai có rất nhiều búp bê. Cô ấy muốn xây dựng một **ngôi nhà búp bê** cho chúng.) "Dollhouse" là từ chính xác để chỉ nơi chứa búp bê.
4. **A. cardboard**
Giải thích: "You need some **cardboard** and glue to build dollhouses." (Bạn cần một ít **bìa cứng** và keo để xây dựng ngôi nhà búp bê.) "Cardboard" là vật liệu thường được sử dụng để làm mô hình.
5. **C. collection**
Giải thích: "I have a big coin **collection**." (Tôi có một bộ sưu tập tiền xu lớn.) "Collection" là từ đúng để chỉ một bộ sưu tập.
6. **A. play**
Giải thích: "At break time, we usually **play** basketball in the school yard." (Vào giờ giải lao, chúng tôi thường **chơi** bóng rổ ở sân trường.) "Play" là động từ phù hợp với hoạt động thể thao.
7. **A. horse riding**
Giải thích: "My father goes to the Riders' Club every weekend. His hobby is **horse riding**." (Bố tôi đến Câu lạc bộ cưỡi ngựa mỗi cuối tuần. Sở thích của ông là **cưỡi ngựa**.) "Horse riding" là sở thích liên quan đến cưỡi ngựa.
8. **D. do**
Giải thích: "Jim doesn't want to **do** judo with his classmates." (Jim không muốn **tập** judo với các bạn cùng lớp.) "Do" là động từ đúng để diễn tả hành động tập luyện môn thể thao.
9. **D. hobby**
Giải thích: "Collecting old books is Quan's **hobby**." (Sưu tầm sách cũ là **sở thích** của Quan.) "Hobby" là từ chỉ sở thích.
10. **B. creativity**
Giải thích: "Her painting isn't very impressive. She needs a bit of **creativity**." (Bức tranh của cô ấy không ấn tượng lắm. Cô ấy cần một chút **sáng tạo**.) "Creativity" là từ phù hợp trong ngữ cảnh này.
11. **B. drinks**
Giải thích: "My grandfather always **drinks** tea in the morning." (Ông tôi luôn **uống** trà vào buổi sáng.) "Drinks" là động từ đúng cho chủ ngữ số ít.
12. **C. makes**
Giải thích: "Phong adores **making** models." (Phong rất thích **làm** mô hình.) "Making" là dạng gerund phù hợp với động từ "adores".
13. **D. does**
Giải thích: "Mai often **does** her homework after dinner." (Mai thường **làm** bài tập về nhà sau bữa tối.) "Does" là động từ đúng cho chủ ngữ số ít.
14. **D. to learn**
Giải thích: "Hoa dislikes **to learn**. She thinks it's very difficult." (Hoa không thích **học**. Cô ấy nghĩ rằng nó rất khó.) "To learn" là dạng phù hợp với động từ "dislikes".
15. **D. watching**
Giải thích: "I like cartoons, but I don't **watching** them much." (Tôi thích phim hoạt hình, nhưng tôi không **xem** chúng nhiều.) "Watching" là dạng gerund phù hợp.
16. **A. collecting**
Giải thích: "Do you enjoy **collecting** stamps?" (Bạn có thích **sưu tầm** tem không?) "Collecting" là dạng gerund phù hợp với động từ "enjoy".
17. **A. to join**
Giải thích: "Nam wants **to join** our table tennis club." (Nam muốn **tham gia** câu lạc bộ bóng bàn của chúng tôi.) "To join" là dạng phù hợp với động từ "wants".
18. **D. goes**
Giải thích: "My mother usually **goes** to work by car." (Mẹ tôi thường **đi** làm bằng xe hơi.) "Goes" là động từ đúng cho chủ ngữ số ít.
19. **C. is**
Giải thích: "Miss Sarah **is** an English teacher at our school." (Cô Sarah là một giáo viên tiếng Anh tại trường chúng tôi.) "Is" là động từ to be phù hợp cho chủ ngữ số ít.
20. **B. riding**
Giải thích: "Her uncle hates horse **riding**." (Chú của cô ấy ghét **cưỡi ngựa**.) "Riding" là dạng gerund phù hợp với động từ "hates".
21. **B. collecting coins**
Giải thích: "My sister has a lot of coins from different countries. Her hobby is **collecting coins**." (Chị tôi có rất nhiều đồng xu từ các quốc gia khác nhau. Sở thích của cô ấy là **sưu tầm tiền xu**.) "Collecting coins" là cụm từ chính xác.
22. **C. horse riding**
Giải thích: "My brother goes to the Riders' Club every Sunday. His hobby is **horse riding**." (Em trai tôi đến Câu lạc bộ cưỡi ngựa mỗi Chủ nhật. Sở thích của nó là **cưỡi ngựa**.) "Horse riding" là sở thích liên quan đến cưỡi ngựa.
23. **B. making models**
Giải thích: "My uncle has a big bookshelf because he loves **making models**." (Chú tôi có một kệ sách lớn vì chú ấy thích **làm mô hình**.) "Making models" là cụm từ chính xác.
24. **D. going**
Giải thích: "My friend Lan likes **going** camping at the weekend." (Bạn tôi, Lan thích **đi** cắm trại vào cuối tuần.) "Going" là dạng gerund phù hợp với động từ "likes".
25. **B. painting**
Giải thích: "Hoa is very creative, and she paints very well. Her hobby is **painting**." (Hoa rất sáng tạo và cô ấy vẽ rất đẹp. Sở thích của cô ấy là **vẽ**.) "Painting" là từ chính xác.
26. **B. making**
Giải thích: "Do you like **making** models?" (Bạn có thích **làm** mô hình không?) "Making" là dạng gerund phù hợp với động từ "like".
27. **A. gardening**
Giải thích: "My father loves doing the **gardening**." (Bố tôi thích làm **vườn**.) "Gardening" là từ chính xác cho hoạt động này.
28. **A. going**
Giải thích: "My mother enjoys **going** to work by car." (Mẹ tôi thích **đi** làm bằng xe hơi.) "Going" là dạng gerund phù hợp với động từ "enjoys".
29. **C. going**
Giải thích: "Mai hates **going** to school early." (Mai ghét **đi** học sớm.) "Going" là dạng gerund phù hợp với động từ "hates".
30. **B. taking**
Giải thích: "She likes **taking** photos." (Cô ấy thích **chụp** ảnh.) "Taking" là dạng gerund phù hợp với động từ "likes".
31. **B. reading**
Giải thích: "Nam adores **reading** comic books." (Nam rất thích **đọc** truyện tranh.) "Reading" là dạng gerund phù hợp với động từ "adores".
32. **B. collecting**
Giải thích: "They don't like horse riding. They like **collecting** stamps." (Họ không thích cưỡi ngựa. Họ thích **sưu tầm** tem.) "Collecting" là dạng gerund phù hợp với động từ "like".
33. **C. playing**
Giải thích: "Lan has a lot of dolls. Her favorite hobby is **playing** with dolls." (Lan có rất nhiều búp bê. Sở thích yêu thích của cô ấy là **chơi** với búp bê.) "Playing" là dạng gerund phù hợp.
34. **B. going**
Giải thích: "My best friend Linh hates **going** to the dentist." (Bạn thân của tôi, Linh ghét **đi** đến nha sĩ.) "Going" là dạng gerund phù hợp với động từ "hates".
35. **B. collecting**
Giải thích: "I dislike **collecting** too many computer games." (Tôi không thích **sưu tầm** quá nhiều trò chơi điện tử.) "Collecting" là dạng gerund phù hợp với động từ "dislike".