1. Sarah sings more beautifully than her sister.
2. They smile more happily than before.
3. My sister cooks more badly than I do.
4. The new villager adapts to changes more easily than the old one.
5. The restaurant serves food more quickly than its competitors.
6. The new combine harvester separates the rice more quickly than the old one.
7. The teacher speaks English more fluently than we do.
8. She handles customer complaints better than her co-workers.
9. The construction workers are using their machines more noisily than usual today.
10. Jim throws the ball farther than Peter in the previous match.
**Giải thích:**
- Các câu trên đều sử dụng cấu trúc so sánh hơn (comparative) để so sánh hai đối tượng hoặc hành động.
- Từ "more" được sử dụng trước các tính từ hoặc trạng từ có nhiều âm tiết để tạo thành so sánh hơn, ví dụ như "beautiful" thành "more beautifully".
- Một số từ như "badly" và "well" có hình thức so sánh riêng, vì vậy chúng được thay thế bằng "more" hoặc "better" tương ứng.
- Câu 9 sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.