Tìm các số nguyên dương a, b, c, (b > c) thỏa mãn Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi Để giải bài toán này, ta cần tìm các số nguyên dương \( a, b, c \) thỏa mãn các điều kiện: 1. \( b^2 + c^2 = a^2 \) 2. \( 2(a + b + c) = bc \) 3. \( b > c \) ### Bước 1: Giải phương trình thứ nhất Phương trình \( b^2 + c^2 = a^2 \) cho thấy rằng \( a \) là cạnh huyền của một tam giác vuông với hai cạnh góc vuông là \( b \) và \( c \). Do đó, bộ ba số \( (a, b, c) \) phải là một bộ ba Pythagore. ### Bước 2: Sử dụng phương trình thứ hai Phương trình \( 2(a + b + c) = bc \): - Thay \( a = \sqrt{b^2 + c^2} \) vào phương trình này: \[ 2(\sqrt{b^2 + c^2} + b + c) = bc \] ### Bước 3: Tìm nghiệm Áp dụng một số giá trị thử cho \( b \) và \( c \): 1. **Giá trị thử với \( b = 5 \) và \( c = 4 \)**: - Tính \( a \): \[ a^2 = b^2 + c^2 = 5^2 + 4^2 = 25 + 16 = 41 \Rightarrow a = \sqrt{41} \text{ (không phải số nguyên)} \] 2. **Giá trị thử với \( b = 5 \) và \( c = 3 \)**: - Tính \( a \): \[ a^2 = 5^2 + 3^2 = 25 + 9 = 34 \Rightarrow a = \sqrt{34} \text{ (không phải số nguyên)} \] 3. **Giá trị thử với \( b = 4 \) và \( c = 3 \)**: - Tính \( a \): \[ a^2 = 4^2 + 3^2 = 16 + 9 = 25 \Rightarrow a = 5 \] - Kiểm tra phương trình thứ hai: \[ 2(5 + 4 + 3) = 2 \cdot 12 = 24 \] \[ bc = 4 \cdot 3 = 12 \Rightarrow \text{không thỏa mãn.} \] 4. **Giá trị thử với \( b = 6 \) và \( c = 8 \)**: - Tính \( a \): \[ a^2 = 6^2 + 8^2 = 36 + 64 = 100 \Rightarrow a = 10 \] - Kiểm tra phương trình thứ hai: \[ 2(10 + 6 + 8) = 2 \cdot 24 = 48 \] \[ 6 \cdot 8 = 48 \Rightarrow \text{thỏa mãn.} \] ### Kết luận Một bộ nghiệm dương thỏa mãn cả hai điều kiện là \( (10, 6, 8) \) với \( b = 8 > c = 6 \). Bạn có thể tiếp tục kiểm tra các giá trị khác nếu cần nhưng bộ số trên đã thỏa mãn yêu cầu của bài toán.