22. When has he begun to study English?
* Câu này hỏi về thời điểm bắt đầu học tiếng Anh. Câu trả lời đúng phải sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
* Đáp án: A. has he begun to study
23. Brenda likes going to the theatre and so do I.
* Cấu trúc "so do I" được dùng để đồng tình với một câu khẳng định trước đó.
* Đáp án: A. so do I
24. He's a good guitarist, but he plays the piano much better.
* Câu này so sánh khả năng chơi đàn piano và đàn guitar. "Much better" mang nghĩa "tốt hơn nhiều".
* Đáp án: D. much better
25. The airport is five miles away from here.
* Cấu trúc "away from" có nghĩa là "cách xa".
* Đáp án: A. away from here
26. Aren't they friends of yours?
* Câu hỏi này muốn xác nhận xem những người đó có phải là bạn của người nói hay không.
* Đáp án: A. of yours
27. Anyone who has not finished his work cannot go.
* Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ "who" để chỉ người. Mệnh đề chính sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
* Đáp án: C. has not finished
28. My house looks old. I'm going to have it painted.
* Cấu trúc "have something done" có nghĩa là "bảo ai đó làm gì cho cái gì".
* Đáp án: C. have it painted
29. I can carry only two of these four boxes. Please carry the others.
* "The others" dùng để chỉ những cái còn lại trong một nhóm đã được nhắc đến.
* Đáp án: C. the others
30. They are sweet-smelling flowers.
* Tính từ ghép "sweet-smelling" (có mùi thơm ngọt) dùng để miêu tả hoa.
* Đáp án: D. sweet-smelling