Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xác định kết cấu câu:

Xác định kết cấu câu:
1) There is a dog, two cats and three fish.
2) It is wonderful to meet all of you.
3) Yesterday, he narrowly escaped an accident.
4) She was happy because the results were so high.
5) Playing football makes most people heathly and active for all their live.
3 trả lời
Hỏi chi tiết
26
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là kết cấu câu cho từng câu đã cho:

1) **There is a dog, two cats and three fish.**
- **Kết cấu:** Câu có cấu trúc "There is/are" (Câu khẳng định) + danh sách các danh từ.

2) **It is wonderful to meet all of you.**
- **Kết cấu:** Câu khẳng định với "It is" + tính từ (wonderful) + to-infinitive (động từ nguyên thể có 'to').

3) **Yesterday, he narrowly escaped an accident.**
- **Kết cấu:** Câu đơn với trạng từ chỉ thời gian (Yesterday) ở đầu câu + chủ ngữ (he) + động từ (narrowly escaped) + tân ngữ (an accident).

4) **She was happy because the results were so high.**
- **Kết cấu:** Câu ghép, gồm câu chính (She was happy) + "because" (liên từ) + mệnh đề phụ (the results were so high).

5) **Playing football makes most people healthy and active for all their life.**
- **Kết cấu:** Câu khẳng định với chủ ngữ (Playing football) + động từ (makes) + tân ngữ (most people) + tính từ (healthy and active) + trạng từ chỉ thời gian (for all their life).

Hy vọng thông tin trên hữu ích cho bạn!
1
0
Tiến
26/07 18:37:41
+5đ tặng
1. **There is a dog, two cats, and three fish.**
   - Kết cấu: **Simple Sentence** (Câu đơn)
   - Chức năng: Diễn tả một thực tế đơn giản, liệt kê các đối tượng.

2. **It is wonderful to meet all of you.**
   - Kết cấu: **Simple Sentence** (Câu đơn)
   - Chức năng: Diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận về việc gặp gỡ.

3. **Yesterday, he narrowly escaped an accident.**
   - Kết cấu: **Simple Sentence** (Câu đơn)
   - Chức năng: Diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

4. **She was happy because the results were so high.**
   - Kết cấu: **Complex Sentence** (Câu phức)
   - Chức năng: Diễn tả một cảm xúc (she was happy) và lý do của nó (because the results were so high).

5. **Playing football makes most people healthy and active for all their lives.**
   - Kết cấu: **Simple Sentence** (Câu đơn)
   - Chức năng: Diễn tả ảnh hưởng của việc chơi bóng đá đối với sức khỏe và sự hoạt động của hầu hết mọi người.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Quỳnh Anh
26/07 18:39:30
+4đ tặng
1) **Đáp án:** Câu đơn.
   **Giải thích:** Câu này có một chủ ngữ "There" và một động từ "is", theo sau là một danh sách các danh từ (một con chó, hai con mèo và ba con cá). Đây là một câu đơn vì nó chỉ có một mệnh đề chính.

2) **Đáp án:** Câu phức.
   **Giải thích:** Câu này có một chủ ngữ "It" và một động từ "is", theo sau là một mệnh đề danh từ "to meet all of you". Mệnh đề này đóng vai trò như một tân ngữ cho động từ "is", tạo thành một câu phức.

3) **Đáp án:** Câu đơn.
   **Giải thích:** Câu này có một chủ ngữ "he" và một động từ "escaped", cùng với một trạng từ "narrowly" và một tân ngữ "an accident". Đây là một câu đơn vì nó chỉ có một mệnh đề chính.

4) **Đáp án:** Câu phức.
   **Giải thích:** Câu này có một chủ ngữ "She" và một động từ "was", theo sau là một mệnh đề phụ "because the results were so high". Mệnh đề phụ này giải thích lý do cho trạng thái của chủ ngữ, tạo thành một câu phức.

5) **Đáp án:** Câu đơn.
   **Giải thích:** Câu này có một chủ ngữ "Playing football" và một động từ "makes", cùng với một tân ngữ "most people" và các tính từ bổ nghĩa. Đây là một câu đơn vì nó chỉ có một mệnh đề chính.
2
0
Ngọc Mai
26/07 19:45:58
+3đ tặng
1) **There is a dog, two cats and three fish.**
- **Kết cấu:** Câu có cấu trúc "There is/are" (Câu khẳng định) + danh sách các danh từ.

2) **It is wonderful to meet all of you.**
- **Kết cấu:** Câu khẳng định với "It is" + tính từ (wonderful) + to-infinitive (động từ nguyên thể có 'to').

3) **Yesterday, he narrowly escaped an accident.**
- **Kết cấu:** Câu đơn với trạng từ chỉ thời gian (Yesterday) ở đầu câu + chủ ngữ (he) + động từ (narrowly escaped) + tân ngữ (an accident).

4) **She was happy because the results were so high.**
- **Kết cấu:** Câu ghép, gồm câu chính (She was happy) + "because" (liên từ) + mệnh đề phụ (the results were so high).

5) **Playing football makes most people healthy and active for all their life.**
- **Kết cấu:** Câu khẳng định với chủ ngữ (Playing football) + động từ (makes) + tân ngữ (most people) + tính từ (healthy and active) + trạng từ chỉ thời gian (for all their life).
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Tiếng Anh Lớp 7 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo