Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho hình bên. Biết: DC = 4 cm, BC = 6 cm, AD = 10 cm. Hãy tính các góc của ΔABD

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
40. Cho hình bên. Biết: DC = 4 cm, BC = 6 cm, AD = 10 cm. Hãy tính các góc của ΔABD.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
44
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tính các góc của tam giác \( \Delta ABD \), trước hết, ta cần xác định các cạnh của tam giác đó.

- Ta có:
- \( BC = 6 \) cm (cạnh bên).
- \( DC = 4 \) cm (cạnh cao).
- \( AD = 10 \) cm (cạnh huyền).

Đầu tiên, ta cần tính cạnh \( AB \) của tam giác \( \Delta ABC \) bằng định lý Pythagore:

\[
AB^2 = AC^2 + BC^2
\]

Trong đó, \( AC \) là độ dài cạnh \( AB \):

\[
AB^2 = AD^2 - DC^2 = 10^2 - 4^2 = 100 - 16 = 84
\]

Vì vậy:

\[
AB = \sqrt{84} = 2\sqrt{21}
\]

Tiếp theo, sử dụng định lý cosin để tính các góc:

1. Tính góc \( \angle ABD \):
\[
\cos(\angle ABD) = \frac{AB^2 + AD^2 - BD^2}{2 \cdot AB \cdot AD}
\]

2. Tính góc \( \angle ADB \):
\[
\cos(\angle ADB) = \frac{AD^2 + BD^2 - AB^2}{2 \cdot AD \cdot BD}
\]

3. Tính góc còn lại \( \angle ADB \) sẽ là:
\[
\angle ADB = 180^\circ - \angle ABD - \angle ADB
\]

Sau khi tính toán, bạn có thể tìm được giá trị cụ thể cho các góc của tam giác \( \Delta ABD \).
2
0
Tiến
26/07 18:48:58
+5đ tặng
Ta có  tan DBC =  DC/BC = 4/6 
=> DBC  = 33,7 đọ
=> B1 = 180 - 33,7 = 146,3 độ
Ta có sin A = DC/ AD = 4/10 
=> A = 21,8 đọ
Có D1 = 180 - A - B1 = 180 - 21,8 - 146,3 = 11,9 đọ 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo