* Why did you stay up so late last night? (Tại sao bạn thức khuya đến vậy tối qua?)
* Đáp án: up (thức) - Chỉ trạng thái không ngủ.
* When Mr. Brown went on a business trip, Mrs. Smith took over his work. (Khi ông Brown đi công tác, bà Smith đã đảm nhận công việc của ông ấy.)
* Đáp án: over (đảm nhận) - Chỉ việc thay thế, tiếp quản công việc của người khác.
* Jim promised to pick me up from the airport. (Jim đã hứa đón tôi ở sân bay.)
* Đáp án: up (đón) - Chỉ hành động đến một nơi để đón ai đó.
* Peter took off his raincoat before he came in. (Peter đã cởi áo mưa trước khi vào.)
* Đáp án: off (cởi) - Chỉ hành động tháo bỏ một vật gì đó ra khỏi người.
* Many of my friends came to the airport to see me off. (Nhiều bạn của tôi đã đến sân bay tiễn tôi.)
* Đáp án: off (tiễn) - Chỉ hành động đến một nơi để tạm biệt ai đó trước khi họ đi.
* The teacher told us to put away interesting details of the presentation. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi bỏ qua những chi tiết thú vị của bài thuyết trình.)
* Đáp án: away (bỏ qua) - Chỉ hành động không chú ý đến hoặc không quan tâm đến điều gì đó.
* My mother told me to put on warm clothes before I went out. (Mẹ tôi bảo tôi mặc quần áo ấm trước khi ra ngoài.)
* Đáp án: on (mặc) - Chỉ hành động mặc quần áo lên người.
* Jim really put me down when he forgot my birthday. (Jim thực sự làm tôi tổn thương khi anh ấy quên sinh nhật của tôi.)
* Đáp án: down (làm tổn thương) - Chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc xấu hổ.
* My father never tells me off but my mother is always shouting at me. (Bố tôi không bao giờ mắng tôi nhưng mẹ tôi luôn la mắng tôi.)
* Đáp án: off (mắng) - Chỉ hành động khiển trách ai đó vì đã làm sai.
* I couldn't believe she turned down my invitation for the second time. (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã từ chối lời mời của tôi lần thứ hai.)
* Đáp án: down (từ chối) - Chỉ hành động không đồng ý với một lời đề nghị hoặc yêu cầu.
* My mother often lets me look after my younger sister. (Mẹ tôi thường cho phép tôi chăm sóc em gái.)
* Đáp án: after (chăm sóc) - Chỉ hành động quan tâm và chăm sóc ai đó.
* "Why did she break up with you?" - "She said I didn't care much about her." (Tại sao cô ấy chia tay với bạn? - Cô ấy nói rằng tôi không quan tâm đến cô ấy nhiều.)
* Đáp án: up (chia tay) - Chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ.
* We've been saving up to travel to New York. (Chúng tôi đã tiết kiệm để đi du lịch đến New York.)
* Đáp án: up (tiết kiệm) - Chỉ hành động dành dụm tiền để mua một cái gì đó lớn.
* I remember paying him back but he kept asking for more. (Tôi nhớ đã trả lại tiền cho anh ấy nhưng anh ấy cứ tiếp tục đòi hỏi thêm.)
* Đáp án: back (trả lại) - Chỉ hành động trả lại một món đồ hoặc một khoản tiền.