Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the best answer to complete the sentences

2 trả lời
Hỏi chi tiết
51
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the best answers to complete the sentences:

1. up
2. off
3. up
4. off
5. away
6. away
7. put
8. got
9. off
10. turned
11. look
12. break
13. tell
14. looking
15. take
16. paying
17. got
18. passed

Feel free to ask if you need further assistance!
0
0
Amelinda
26/07 21:21:25
+5đ tặng
* Why did you stay up so late last night? (Tại sao bạn thức khuya đến vậy tối qua?)
   * Đáp án: up (thức) - Chỉ trạng thái không ngủ.
 * When Mr. Brown went on a business trip, Mrs. Smith took over his work. (Khi ông Brown đi công tác, bà Smith đã đảm nhận công việc của ông ấy.)
   * Đáp án: over (đảm nhận) - Chỉ việc thay thế, tiếp quản công việc của người khác.
 * Jim promised to pick me up from the airport. (Jim đã hứa đón tôi ở sân bay.)
   * Đáp án: up (đón) - Chỉ hành động đến một nơi để đón ai đó.
 * Peter took off his raincoat before he came in. (Peter đã cởi áo mưa trước khi vào.)
   * Đáp án: off (cởi) - Chỉ hành động tháo bỏ một vật gì đó ra khỏi người.
 * Many of my friends came to the airport to see me off. (Nhiều bạn của tôi đã đến sân bay tiễn tôi.)
   * Đáp án: off (tiễn) - Chỉ hành động đến một nơi để tạm biệt ai đó trước khi họ đi.
 * The teacher told us to put away interesting details of the presentation. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi bỏ qua những chi tiết thú vị của bài thuyết trình.)
   * Đáp án: away (bỏ qua) - Chỉ hành động không chú ý đến hoặc không quan tâm đến điều gì đó.
 * My mother told me to put on warm clothes before I went out. (Mẹ tôi bảo tôi mặc quần áo ấm trước khi ra ngoài.)
   * Đáp án: on (mặc) - Chỉ hành động mặc quần áo lên người.
 * Jim really put me down when he forgot my birthday. (Jim thực sự làm tôi tổn thương khi anh ấy quên sinh nhật của tôi.)
   * Đáp án: down (làm tổn thương) - Chỉ hành động làm cho ai đó cảm thấy buồn hoặc xấu hổ.
 * My father never tells me off but my mother is always shouting at me. (Bố tôi không bao giờ mắng tôi nhưng mẹ tôi luôn la mắng tôi.)
   * Đáp án: off (mắng) - Chỉ hành động khiển trách ai đó vì đã làm sai.
 * I couldn't believe she turned down my invitation for the second time. (Tôi không thể tin rằng cô ấy đã từ chối lời mời của tôi lần thứ hai.)
 * Đáp án: down (từ chối) - Chỉ hành động không đồng ý với một lời đề nghị hoặc yêu cầu.
 * My mother often lets me look after my younger sister. (Mẹ tôi thường cho phép tôi chăm sóc em gái.)
 * Đáp án: after (chăm sóc) - Chỉ hành động quan tâm và chăm sóc ai đó.
 * "Why did she break up with you?" - "She said I didn't care much about her." (Tại sao cô ấy chia tay với bạn? - Cô ấy nói rằng tôi không quan tâm đến cô ấy nhiều.)
 * Đáp án: up (chia tay) - Chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ.
 * We've been saving up to travel to New York. (Chúng tôi đã tiết kiệm để đi du lịch đến New York.)
 * Đáp án: up (tiết kiệm) - Chỉ hành động dành dụm tiền để mua một cái gì đó lớn.
 * I remember paying him back but he kept asking for more. (Tôi nhớ đã trả lại tiền cho anh ấy nhưng anh ấy cứ tiếp tục đòi hỏi thêm.)
 * Đáp án: back (trả lại) - Chỉ hành động trả lại một món đồ hoặc một khoản tiền.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Ying
27/07 07:14:06
+4đ tặng
1. up
2. off
3. up
4. off
5. away
6. away
7. put
8. got
9. off
10. turned
11. look
12. break
13. tell
14. looking
15. take
16. paying
17. got
18. passed
Chấm điểm vs ạ

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư