Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải hệ phương trình sau

1 trả lời
Hỏi chi tiết
31
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để giải hệ phương trình trong hình, ta sẽ làm từng hệ một.

### Hệ 1:
\[
\begin{cases}
x^2 - xy = 28 \quad (1) \\
y^2 - xy = 28 \quad (2)
\end{cases}
\]

Từ (1) và (2), ta có thể trừ hai phương trình này:
\[
x^2 - y^2 = 0 \quad \Rightarrow \quad (x-y)(x+y) = 0
\]
Điều này cho ta hai trường hợp:
1. \( x = y \)
2. \( x + y = 0 \)

#### Trường hợp 1: \( x = y \)
Thay vào (1):
\[
x^2 - x^2 = 28 \quad \Rightarrow \quad 0 = 28 \quad \text{(không có nghiệm)}
\]

#### Trường hợp 2: \( x + y = 0 \)
Ta có: \( y = -x \). Thay vào (1):
\[
x^2 + x^2 = 28 \quad \Rightarrow \quad 2x^2 = 28 \quad \Rightarrow \quad x^2 = 14 \quad \Rightarrow \quad x = \sqrt{14} \text{ hoặc } -\sqrt{14}
\]
Vì vậy:
- Khi \( x = \sqrt{14} \), \( y = -\sqrt{14} \)
- Khi \( x = -\sqrt{14} \), \( y = \sqrt{14} \)

### Hệ 2:
\[
\begin{cases}
x - 3y = \frac{4}{x} \quad (1) \\
y - 3x = \frac{4}{y} \quad (2)
\end{cases}
\]

Giải từ (1) sang (2) hoặc dùng thế phương trình để rút ra nghiệm.

### Hệ 3:
\[
\begin{cases}
x^2 - 2y^2 = 2x + y \quad (1) \\
y^2 - 2x^2 = 2y + x \quad (2)
\end{cases}
\]

Tương tự như vậy, ta sẽ trừ hai phương trình và giải để tìm nghiệm.

### Các hệ còn lại:
Thực hiện tương tự cho các hệ phương trình còn lại.

Nếu cần giải cụ thể từng hệ, hãy thông báo để mình hỗ trợ thêm.
1
0
Phương
28/07 09:05:34
+5đ tặng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Câu hỏi Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo