Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Choose the word with the different stress pattern

Giải thích dùm mình luôn ạ mình cảm ơnn
2 trả lời
Hỏi chi tiết
42
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Sure! Let's go through the first part where you need to choose the word with the different stress pattern.

1. **candle** - stress on the first syllable
2. **couple** - stress on the first syllable
3. **present** (as a noun) - stress on the first syllable
4. **begin** - stress on the second syllable

**Different stress pattern:** **D. begin** (it's stressed differently compared to the others, which have stress on the first syllable).

If you have any more questions about the rest of the vocabulary or need further explanation, feel free to ask!
1
0
Amelinda
28/07 22:08:26
+5đ tặng
Bài 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
 * Câu A:
   * gather: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
   * servant: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * beg: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
   * decorate: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
   * Đáp án: decorate (Trọng âm khác biệt)
 * Câu B:
   * restaurant: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * occasion: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * activity: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * invitation: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
   * Đáp án: invitation (Trọng âm khác biệt)
 * Câu C:
   * entertainment: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.
   * celebration: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * informal: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
   * family: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
   * Đáp án: entertainment (Trọng âm khác biệt)
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
 * celebrate: Tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng.
 * candles: Nến, thường được dùng để trang trí bánh sinh nhật.
 * organize: Sắp xếp, tổ chức.
 * guests: Khách mời.
 * diamond: Kim cương, thường dùng để chỉ kỷ niệm 60 năm ngày cưới.
 * beautifully decorated: Được trang trí một cách đẹp đẽ.
 * exciting: Thú vị, hào hứng.
 * blew out: Thổi tắt.
 * celebrations: Những lễ kỷ niệm.
 * anniversary: Lễ kỷ niệm ngày cưới hoặc một sự kiện quan trọng khác.
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trung Trần
28/07 23:43:06
+4đ tặng
 1.B 2.C 3.D 4.B 5.A 6.A 7.C 8.A 9.B 10.A
Giải thích
 1. "Celebrate" là từ phù hợp nhất để mô tả việc tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật.
2. Trên một chiếc bánh sinh nhật, người ta thường đặt nến, không phải đèn hoặc đèn pin.
3. "Decorate" là từ phù hợp nhất để mô tả việc chuẩn bị cho một cuộc họp.
4. Trong ngữ cảnh này, "guests" là từ phù hợp nhất để mô tả những người tham dự một bữa tiệc hoặc sự kiện.
5. "Silver" là từ chỉ thời gian kỷ niệm 50 năm.
6. "Beautifully decorated" là cụm từ phù hợp nhất để mô tả một chiếc bánh sinh nhật được trang trí đẹp mắt.
7. "Exciting" là từ phù hợp nhất để mô tả một hoạt động thú vị hoặc hấp dẫn.
8. "Blew out" là cụm từ phù hợp nhất để mô tả việc thổi tắt nến trên một chiếc bánh.
9. "Celebrations" là từ phù hợp nhất để mô tả các sự kiện hoặc lễ kỷ niệm.
10. "Wedding" là từ phù hợp nhất để mô tả một cặp vợ chồng tổ chức một bữa tiệc kỷ niệm.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư