LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Tìm x, ta có

√3x + 4
V3ール
3-2 = -1
0 trả lời
Hỏi chi tiết
17
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Để tìm x từ phương trình \(\sqrt{3x + 4} - \sqrt{3 - x} = -1\), chúng ta sẽ thực hiện các bước sau:

1. **Chuyển vế**: Thêm \(\sqrt{3 - x}\) vào cả hai vế:
\[
\sqrt{3x + 4} = \sqrt{3 - x} - 1
\]

2. **Bình phương hai vế**:
\[
3x + 4 = (\sqrt{3 - x} - 1)^2
\]
Phát triển bên phải:
\[
3x + 4 = (3 - x) - 2\sqrt{3 - x} + 1
\]
\[
3x + 4 = 4 - x - 2\sqrt{3 - x}
\]

3. **Đưa \(-x\) sang bên trái**:
\[
3x + x + 4 - 4 = -2\sqrt{3 - x}
\]
\[
4x = -2\sqrt{3 - x}
\]

4. **Chia cả hai vế cho -2**:
\[
-2x = \sqrt{3 - x}
\]

5. **Bình phương lại**:
\[
4x^2 = 3 - x
\]
\[
4x^2 + x - 3 = 0
\]

6. **Giải phương trình bậc hai** bằng công thức:
\[
x = \frac{-b \pm \sqrt{b^2 - 4ac}}{2a}
\]
Với \(a = 4\), \(b = 1\), \(c = -3\):
\[
x = \frac{-1 \pm \sqrt{1^2 - 4 \cdot 4 \cdot (-3)}}{2 \cdot 4}
\]
\[
x = \frac{-1 \pm \sqrt{1 + 48}}{8}
\]
\[
x = \frac{-1 \pm 7}{8}
\]

7. **Tính các giá trị**:
- Nếu lấy dấu cộng:
\[
x = \frac{6}{8} = \frac{3}{4}
\]
- Nếu lấy dấu trừ:
\[
x = \frac{-8}{8} = -1
\]

8. **Kiểm tra** các giá trị:
- Với \(x = \frac{3}{4}\):
\[
\sqrt{3 \cdot \frac{3}{4} + 4} - \sqrt{3 - \frac{3}{4}} = \sqrt{\frac{9}{4} + \frac{16}{4}} - \sqrt{\frac{12}{4}} = \sqrt{\frac{25}{4}} - \sqrt{3} = \frac{5}{2} - \frac{\sqrt{12}}{2} = \frac{5 - \sqrt{12}}{2}
\]
- Với \(x = -1\):
\[
\sqrt{3 \cdot (-1) + 4} - \sqrt{3 - (-1)} = \sqrt{1} - \sqrt{4} = 1 - 2 = -1
\]

Kết quả là \(x = -1\) là nghiệm hợp lệ. Nghiệm còn lại là \(x = \frac{3}{4}\), nhưng cần kiểm tra kỹ lại sau bước 6.

Cuối cùng, đáp án là:
- \(x = -1\) và \(x = \frac{3}{4}\) (cần kiểm tra nghiệm thực).

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 9 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 9 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư