Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Khai triển các hằng đẳng thức sau

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1. Khai triển các hằng đẳng thức sau
a) \( (4 + x)^2 \)
b) \( (x - 5)^2 \)
c) \( (2x - 3y)^2 \)
d) \( x^4 - 16y^4 \)
e) \( (3 - x)^3 \)
f) \( (3x + 2y)^3 \)
g) \( 1 + 8x^3 \)
h) \( 27 - x^3 \)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
49
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Dưới đây là kết quả khai triển các hằng đẳng thức đã cho:

a) \((4 + x)^2\)
= \(4^2 + 2 \cdot 4 \cdot x + x^2\)
= \(16 + 8x + x^2\)

b) \((x - 5)^2\)
= \(x^2 - 2 \cdot 5 \cdot x + 5^2\)
= \(x^2 - 10x + 25\)

c) \((2x - 3y)^2\)
= \((2x)^2 - 2 \cdot (2x)(3y) + (3y)^2\)
= \(4x^2 - 12xy + 9y^2\)

d) \(x^4 - 16y^4\)
= \((x^2 - 4y^2)(x^2 + 4y^2)\)
= \((x^2 - 4y^2)\) có thể khai triển thêm:
= \((x - 2y)(x + 2y)(x^2 + 4y^2)\)

e) \((3 - x)^3\)
= \(3^3 - 3 \cdot 3^2 \cdot x + 3 \cdot 3 \cdot x^2 - x^3\)
= \(27 - 27x + 9x^2 - x^3\)

f) \((3x + 2y)^3\)
= \(27x^3 + 3 \cdot 9x^2 \cdot 2y + 3 \cdot 3x \cdot (2y)^2 + (2y)^3\)
= \(27x^3 + 54x^2y + 36xy^2 + 8y^3\)

g) \(1 + 8x^3\)
= \((1 + 2x)^3\) khai triển không thay đổi, nhưng đây là dạng đặc biệt.

h) \(27 - x^3\)
= \(27 - x^3 = (3 - x)(9 + 3x + x^2)\)

Hy vọng giúp ích cho bạn trong việc khai triển hằng đẳng thức!
2
0
Trúc Mai
30/07 21:59:11
+5đ tặng
CHẤM 7Đ NHA
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Trúc Nguyễn
30/07 22:01:04
+4đ tặng
a)=16+8x+x^2
c)=4x^2-12xy+9y62
b) =x^2-10x+25
d)=(x^2-4y^2)(x^2+4y^2)
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Toán học Lớp 8 mới nhất
Trắc nghiệm Toán học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư