1. Đáp án: coast
Giải thích: "Los Angeles (LA), on the United States west (1) ______________" cần một từ chỉ vị trí địa lý, và "coast" (bờ biển) là từ phù hợp nhất để chỉ vị trí của LA.
2. Đáp án: built
Giải thích: "LA has (2) ______________ its reputation on the glamour of the movies industry" cần một động từ thể hiện việc xây dựng hoặc tạo dựng danh tiếng, và "built" (xây dựng) là từ thích hợp.
3. Đáp án: the
Giải thích: "in (3) ______________ Hollywood" cần một mạo từ xác định, vì Hollywood là một địa danh cụ thể, nên "the" là lựa chọn đúng.
4. Đáp án: there
Giải thích: "On the Hollywood Mile pavement, (4) ______________ are over 2,000 pink stars" cần một từ chỉ sự tồn tại, và "there" là từ phù hợp.
5. Đáp án: stars
Giải thích: "with the names of the famous movie (5) ______________" cần một danh từ số nhiều để chỉ những người nổi tiếng trong ngành điện ảnh, và "stars" (ngôi sao) là từ thích hợp.
6. Đáp án: home
Giải thích: "Beverly Hills, with its fabulous houses and expensive stores, is (6) ______________ to the rich and famous" cần một từ chỉ nơi cư trú, và "home" (nhà) là từ phù hợp.
7. Đáp án: is
Giải thích: "Nearly half of the population of LA (7) ______________ originally from Latin America" cần một động từ to be, và "is" là lựa chọn đúng vì chủ ngữ là "half".
8. Đáp án: including
Giải thích: "There are also many Asian residents, (8) ______________ Japanese and nearly half a million Chinese people" cần một từ để liệt kê, và "including" (bao gồm) là từ thích hợp.
9. Đáp án: creates
Giải thích: "This (9) ______________ a fantastic mix of different" cần một động từ thể hiện sự tạo ra, và "creates" (tạo ra) là từ phù hợp.
10. Đáp án: cultural
Giải thích: "different (10) ______________ cultures, fashions, and food" cần một tính từ để mô tả các nền văn hóa, và "cultural" (văn hóa) là từ thích hợp.
11. Đáp án: some
Giải thích: "LA has (11) ______________ fantastic beaches" cần một từ chỉ số lượng, và "some" (một số) là từ phù hợp.
12. Đáp án: such
Giải thích: "Some, (12) ______________ as Malibu, are world famous" cần một từ để đưa ra ví dụ, và "such" (như vậy) là từ thích hợp.
13. Đáp án: because
Giải thích: "are world famous (13) ______________ they are the location for well-known movies or TV series" cần một liên từ chỉ nguyên nhân, và "because" (bởi vì) là từ phù hợp.
14. Đáp án: They
Giải thích: "(14) ______________ are great" cần một đại từ chỉ, và "They" (Chúng) là từ phù hợp để chỉ các bãi biển.
15. Đáp án: for
Giải thích: "(15) ______________ surfing and attract fashionable young people" cần một giới từ chỉ mục đích, và "for" (để) là từ phù hợp.