41. The
- Giải thích: "Middle East" là một danh từ riêng chỉ một khu vực địa lý cụ thể, nên cần dùng "the".
42. The
- Giải thích: "Amazon" là tên riêng của một con sông lớn, cần dùng "the" để chỉ rõ.
43. bed
- Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "go to bed" là một cụm từ cố định, không cần mạo từ.
44. work
- Giải thích: "work" ở đây được dùng như một danh từ không đếm được, không cần mạo từ.
45. Both
- Giải thích: Câu này nói về hai loại trái cây, "oranges" và "apples", nên dùng "both".
46. any
- Giải thích: "any" được dùng trong câu phủ định để chỉ rằng bạn gái không thích bất kỳ món ăn Trung Quốc nào.
47. the
- Giải thích: "hospital" ở đây được dùng với nghĩa cụ thể, chỉ một bệnh viện mà người nói đã biết.
48. (no article)
- Giải thích: "China" là tên riêng của một quốc gia, không cần mạo từ.
49. (no article)
- Giải thích: "arthritis" là một danh từ không đếm được, không cần mạo từ.
50. (the) - (the)
- Giải thích: Cả "Mount Blanc" và "Mount Etna" đều là tên riêng của các ngọn núi, cần dùng "the" để chỉ rõ.
51. the
- Giải thích: "UK" là viết tắt của một quốc gia, cần dùng "the".
52. the
- Giải thích: "Hilton" là tên riêng của một chuỗi khách sạn, cần dùng "the".
53. the
- Giải thích: "evening" ở đây được dùng với nghĩa cụ thể, chỉ thời gian trong ngày.
54. the
- Giải thích: "Buckingham Palace" là tên riêng của một địa điểm cụ thể, cần dùng "the".
55. a
- Giải thích: "a woman" chỉ một người phụ nữ không xác định cụ thể, nên dùng "a".
56. The
- Giải thích: "dinner" ở đây là một bữa ăn cụ thể do Thủ tướng tổ chức, nên cần dùng "the".
57. (no article) - (no article)
- Giải thích: "gas" và "electricity" là những danh từ không đếm được, không cần mạo từ.
58. the
- Giải thích: "British Museum" là tên riêng của một bảo tàng cụ thể, cần dùng "the".
59. the
- Giải thích: "church" ở đây được dùng với nghĩa cụ thể, chỉ nhà thờ mà mẹ bạn thường đi.
60. at the
- Giải thích: "sea" ở đây được dùng với nghĩa cụ thể, chỉ một vùng biển mà họ đã ở.