Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous verbs

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
EX 3. Complete the sentences with the Present simple or the Present continuous verbs.
1. They often (visit) ___ their parents in the holidays.
2. We (speak) ___ French at the moment.
3. Look at the girl! She (ride) ___ a horse.
4. We (not play) __________________________ tennis now.
5. Minh sometimes (practice) ___ the guitar in his room.
6. I really (like) ___ cooking.
7. Hung can't answer the phone because he (take) ___ a shower.
8. While I (do) ___ my housework, my husband (read) _______ books.
9. Maria (sit) _________ next to Paul right now.
10. My children (be) ______ upstairs now. They (play) ______ games.
6 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
54
Tham khảo câu trả lời từ Trợ lý ảo Lazi
Here are the completed sentences with either Present Simple or Present Continuous verbs:

1. They often **visit** their parents in the holidays.
2. We **are speaking** French at the moment.
3. Look at the girl! She **is riding** a horse.
4. We **are not playing** tennis now.
5. Minh sometimes **practices** the guitar in his room.
6. I really **like** cooking.
7. Hung can't answer the phone because he **is taking** a shower.
8. While I **do** my housework, my husband **reads** books.
9. Maria **is sitting** next to Paul right now.
10. My children **are** upstairs now. They **are playing** games.
1
0
Nguyệt
31/07 20:53:16
+5đ tặng

.visit               (thì hiện tại)

2.Are speaking     (thì hiện tại tiếp diễn)

3.watch          (thì hiện tại)  

4.go            (thì hiện tại)

5.is riding          (thì hiện tại tiếp diễn)

6.are playing        (thì hiện tại tiếp diễn)

7.practices                (thì hiện tại )

8.do/like                   (thì hiện tại )

9.like                     (thì hiện tại )

10.is taking              (thì hiện tại tiếp diễn)

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Hàa
31/07 20:53:28
+4đ tặng
  1. They often visit their parents in the holidays. (Present Simple)
  2. We are speaking French at the moment. (Present Continuous)
  3. Look at the girl! She is riding a horse. (Present Continuous)
  4. We are not playing tennis now. (Present Continuous)
  5. Minh sometimes practices the guitar in his room. (Present Simple)
  6. I really like cooking. (Present Simple)
  7. Hung can't answer the phone because he is taking a shower. (Present Continuous)
  8. While I am doing my housework, my husband is reading books. (Present Continuous)
  9. Maria is sitting next to Paul right now. (Present Continuous)
  10. My children are upstairs now. They are playing games. (Present Continuous)





 
2
0
Thanh Mai
31/07 20:53:47
+3đ tặng
  1. visit
  2. are speaking
  3. is riding
  4. aren't playing
  5. practices
  6. like
  7. takes
  8. am doing - is reading
0
0
Truc Nguyen
31/07 20:53:49
+2đ tặng
visit
are speaking
is riding
aren't playing
practices
like
is taking
am doing/is reading
is sitting
is are playing.
1
0
Thanh Lâm
31/07 20:53:57
+1đ tặng
  1. They often visit their parents in the holidays.
  2. We are speaking French at the moment.
  3. Look at the girl! She is riding a horse.
  4. We are not playing tennis now.
  5. Minh sometimes practices the guitar in his room.
  6. I really like cooking.
  7. Hung can't answer the phone because he is taking a shower.
  8. While I was doing my housework, my husband was reading books.
  9. Maria is sitting next to Paul right now.
  10. My children are upstairs now. They are playing games.
1
0
Vũ Đại Dương
31/07 20:54:31
  1. visit               (thì hiện tại)
  2. Are speaking     (thì hiện tại tiếp diễn)
  3. watch          (thì hiện tại)  
  4. go            (thì hiện tại)
  5. is riding          (thì hiện tại tiếp diễn)
  6. are playing        (thì hiện tại tiếp diễn)
  7. practices                (thì hiện tại )
  8. do/like                   (thì hiện tại )
  9. like                     (thì hiện tại )
  10. is taking              (thì hiện tại tiếp diễn)

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×