* We went to the beach last weekend. (Chúng tôi đã đi biển vào cuối tuần trước. - Quá khứ đơn vì có "last weekend")
* My cousins do not visit us every weekend. (Anh em họ của tôi không đến thăm chúng tôi mỗi cuối tuần. - Hiện tại đơn diễn tả thói quen)
* Did your mum make a chocolate yesterday? (Mẹ của bạn có làm sô cô la ngày hôm qua không? - Quá khứ đơn, câu hỏi)
* I sent Jessica an email yesterday afternoon. (Tôi đã gửi cho Jessica một email vào chiều hôm qua. - Quá khứ đơn)
* The children always do their homework yesterday afternoon. (Các con luôn làm bài tập về nhà vào chiều hôm qua. - Sai, phải là: The children always do their homework after school.)
* Last year, I traveled to Japan. (Năm ngoái, tôi đã đi du lịch đến Nhật Bản. - Quá khứ đơn)
* Did you have dinner last night? (Bạn có ăn tối tối qua không? - Quá khứ đơn, câu hỏi)
* He arrived from the airport at 8:00, checked into the hotel at 9:00, and met the others at 10:00. (Anh ấy đến sân bay lúc 8 giờ, nhận phòng khách sạn lúc 9 giờ và gặp những người khác lúc 10 giờ. - Tất cả đều là quá khứ đơn)
* I received three messages two minutes ago. (Tôi nhận được ba tin nhắn hai phút trước. - Quá khứ đơn, gần đây)
* She works at the movie theater after school. (Cô ấy làm việc ở rạp chiếu phim sau giờ học. - Hiện tại đơn, diễn tả thói quen)
* Yesterday she went to the cinema and watched a horror movie. (Hôm qua cô ấy đã đi xem phim và xem một bộ phim kinh dị. - Quá khứ đơn)
* Carlos always eats spaghetti but two days ago he ate soup. (Carlos luôn ăn mì ống nhưng hai ngày trước anh ấy ăn súp. - Hiện tại đơn và quá khứ đơn kết hợp)
* We seldom drink alcohol during the forenoon. (Chúng tôi hiếm khi uống rượu vào buổi sáng. - Hiện tại đơn)
* Somebody took the flowers from the graves in the morning. (Ai đó đã lấy hoa khỏi mộ vào buổi sáng. - Quá khứ đơn)
* When did your grandpa come home after the war? (Ông của bạn đã về nhà sau chiến tranh khi nào? - Quá khứ đơn, câu hỏi)
* Some girls did not read the book yesterday. (Một số cô gái đã không đọc cuốn sách hôm qua. - Quá khứ đơn)
* When were they in London the last time? I think in 2002. (Lần cuối cùng họ ở London là khi nào? Tôi nghĩ là vào năm 2002. - Quá khứ đơn, câu hỏi)